GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 29/12/2024 12:30

SVĐ: AESSEAL New York Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.91

0.94 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.20 2.37

0.87 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 0 0.79

0.97 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Ibou Touray

    Louie Barry

  • Liam Kelly

    Hakeem Odofin

    19’
  • Đang cập nhật

    Zak Jules

    35’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Kyle Wootton

  • Đang cập nhật

    Hakeem Odofin

    39’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Callum Connolly

  • Đang cập nhật

    Jonson Clarke-Harris

    41’
  • 46’

    Isaac Olaofe

    Jack Diamond

  • Joseph Hungbo

    Andre Green

    61’
  • 70’

    Louie Barry

    Will Collar

  • 71’

    Fraser Horsfall

    Sam Hughes

  • Mallik Wilks

    Shaun McWilliams

    79’
  • Sam Nombe

    Jack Holmes

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    AESSEAL New York Stadium

  • Trọng tài chính:

    L. Doughty

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Evans

  • Ngày sinh:

    30-10-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    247 (T:101, H:62, B:84)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dave Challinor

  • Ngày sinh:

    02-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    182 (T:87, H:44, B:51)

3

Phạt góc

5

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

3

Cứu thua

1

19

Phạm lỗi

17

285

Tổng số đường chuyền

409

7

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Rotherham United Stockport County

Đội hình

Rotherham United 4-4-2

Huấn luyện viên: Steve Evans

Rotherham United VS Stockport County

4-4-2 Stockport County

Huấn luyện viên: Dave Challinor

8

Sam Nombe

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

12

Mallik Wilks

12

Mallik Wilks

20

Louie Barry

15

Ethan Pye

15

Ethan Pye

15

Ethan Pye

16

Callum Connolly

16

Callum Connolly

16

Callum Connolly

16

Callum Connolly

15

Ethan Pye

15

Ethan Pye

15

Ethan Pye

Đội hình xuất phát

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sam Nombe Tiền vệ

26 4 2 1 0 Tiền vệ

9

Jonson Clarke-Harris Tiền đạo

20 4 2 1 0 Tiền đạo

12

Mallik Wilks Tiền vệ

21 3 0 4 0 Tiền vệ

22

Hakeem Odofin Hậu vệ

25 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Joe Rafferty Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

4

Liam Kelly Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Joe Powell Tiền vệ

27 0 4 2 0 Tiền vệ

6

Reece James Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

20

Dillon Phillips Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

16

Zak Jules Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Joseph Hungbo Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

Stockport County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Louie Barry Tiền đạo

26 8 0 1 0 Tiền đạo

9

Isaac Olaofe Tiền đạo

28 5 1 1 0 Tiền đạo

19

Kyle Wootton Tiền đạo

30 4 2 0 0 Tiền đạo

15

Ethan Pye Hậu vệ

29 1 1 4 0 Hậu vệ

16

Callum Connolly Hậu vệ

23 0 3 1 0 Hậu vệ

6

Fraser Horsfall Hậu vệ

29 0 1 4 1 Hậu vệ

27

Odin Bailey Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Ibou Touray Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Ben Hinchliffe Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kyle Knoyle Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Oliver Norwood Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Cameron Dawson Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

10

Jordan Hugill Tiền đạo

29 5 0 2 0 Tiền đạo

23

Jack Holmes Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

30

Jamie McCart Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Alex MacDonald Tiền vệ

24 0 1 1 1 Tiền vệ

17

Shaun McWilliams Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Andre Green Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Stockport County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jack Diamond Tiền đạo

26 1 2 1 0 Tiền đạo

14

Will Collar Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Sam Hughes Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Macauley Southam Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Corey Addai Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jay Mingi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ryan Rydel Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Rotherham United

Stockport County

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rotherham United: 1T - 0H - 0B) (Stockport County: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2021

FA Cup Anh

Rotherham United

1 : 0

(1-0)

Stockport County

Phong độ gần nhất

Rotherham United

Phong độ

Stockport County

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rotherham United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Rotherham United

Wigan Athletic

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Mansfield Town

Rotherham United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Rotherham United

Northampton Town

3 0

(2) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.75 2.5 1.05

T
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Rotherham United

Tranmere Rovers

3 2

(1) (0)

0.91 -1 0.89

0.92 2.75 0.90

H
T

Hạng Hai Anh

03/12/2024

Rotherham United

Lincoln City

2 1

(1) (0)

0.81 +0 0.98

0.87 2.0 1.01

T
T

Stockport County

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Huddersfield Town

Stockport County

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.96 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Anh

20/12/2024

Stockport County

Peterborough United

2 1

(1) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.84 3.0 1.00

H
H

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Stevenage

Stockport County

2 1

(1) (1)

0.75 +0.25 1.12

0.84 2.0 0.86

B
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Stockport County

Bradford City

2 3

(2) (2)

0.89 -0.75 0.87

0.79 2.5 0.94

B
T

Hạng Hai Anh

07/12/2024

Stockport County

Exeter City

2 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.92 2.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 17

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất