Rotherham United
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1870
Huấn luyện viên: Steve Evans
Sân vận động: AESSEAL New York Stadium
11/02
Blackpool
Rotherham United
0 : 0
0 : 0
Rotherham United
0.85 -0.25 1.00
0.88 2.5 0.92
0.88 2.5 0.92
25/01
Burton Albion
Rotherham United
0 : 0
0 : 0
Rotherham United
0.88 +0.5 0.92
0.79 2.25 0.93
0.79 2.25 0.93
18/01
Rotherham United
Charlton Athletic
4 : 2
3 : 1
Charlton Athletic
0.94 +0 0.94
0.91 2.25 0.81
0.91 2.25 0.81
14/01
Chesterfield
Rotherham United
0 : 0
0 : 0
Rotherham United
0.97 0.0 0.81
0.99 2.75 0.77
0.99 2.75 0.77
11/01
Rotherham United
Bolton Wanderers
3 : 1
2 : 0
Bolton Wanderers
0.99 +0 0.91
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan Hugill Tiền đạo |
94 | 15 | 1 | 12 | 0 | 33 | Tiền đạo |
22 Hakeem Odofin Tiền vệ |
157 | 11 | 0 | 12 | 0 | 27 | Tiền vệ |
18 Oliver Rathbone Tiền vệ |
140 | 8 | 9 | 30 | 0 | 29 | Tiền vệ |
29 Sam Nombe Tiền đạo |
74 | 7 | 5 | 4 | 0 | 27 | Tiền đạo |
3 Cohen Bramall Hậu vệ |
112 | 2 | 5 | 15 | 1 | 29 | Hậu vệ |
27 Christ Junior Tiéhi Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 6 | 0 | 27 | Tiền vệ |
24 Cameron Humphreys Hậu vệ |
100 | 2 | 1 | 11 | 0 | 27 | Hậu vệ |
11 Andre Green Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 27 | Tiền đạo |
26 Dillon Phillips Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Jamie Mccart Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | 28 | Hậu vệ |