GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Rotherham United

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1870

Huấn luyện viên: Steve Evans

Sân vận động: AESSEAL New York Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Blackpool

Blackpool

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

0-0

0.85 -0.25 1.00

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

08/02

0-0

08/02

Rotherham United

Rotherham United

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0 : 0

0 : 0

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Birmingham City

Birmingham City

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

0-0

28/01

0-0

28/01

Rotherham United

Rotherham United

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

25/01

0-0

25/01

Burton Albion

Burton Albion

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

0-0

0.88 +0.5 0.92

0.79 2.25 0.93

0.79 2.25 0.93

18/01

4-1

18/01

Rotherham United

Rotherham United

Charlton Athletic

Charlton Athletic

4 : 2

3 : 1

Charlton Athletic

Charlton Athletic

4-1

0.94 +0 0.94

0.91 2.25 0.81

0.91 2.25 0.81

14/01

2-5

14/01

Chesterfield

Chesterfield

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

2-5

0.97 0.0 0.81

0.99 2.75 0.77

0.99 2.75 0.77

11/01

0-0

11/01

Rotherham United

Rotherham United

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

0 : 0

0 : 0

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

0-0

11/01

7-1

11/01

Rotherham United

Rotherham United

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

3 : 1

2 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

7-1

0.99 +0 0.91

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

04/01

6-3

04/01

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

6-3

0.82 -0.75 -0.98

0.82 2.25 0.93

0.82 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Jordan Hugill Tiền đạo

94 15 1 12 0 33 Tiền đạo

22

Hakeem Odofin Tiền vệ

157 11 0 12 0 27 Tiền vệ

18

Oliver Rathbone Tiền vệ

140 8 9 30 0 29 Tiền vệ

29

Sam Nombe Tiền đạo

74 7 5 4 0 27 Tiền đạo

3

Cohen Bramall Hậu vệ

112 2 5 15 1 29 Hậu vệ

27

Christ Junior Tiéhi Tiền vệ

58 2 2 6 0 27 Tiền vệ

24

Cameron Humphreys Hậu vệ

100 2 1 11 0 27 Hậu vệ

11

Andre Green Tiền đạo

21 0 1 0 0 27 Tiền đạo

26

Dillon Phillips Thủ môn

82 0 0 1 0 30 Thủ môn

0

Jamie Mccart Hậu vệ

48 0 0 2 0 28 Hậu vệ