GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 11/01/2025 12:30

SVĐ: AESSEAL New York Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.91

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.40 2.37

0.88 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.92

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.10 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Cameron Humphreys

    15’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Ricardo Santos

  • Đang cập nhật

    Mallik Wilks

    34’
  • Cameron Humphreys

    Reece James

    45’
  • 60’

    George Thomason

    D. Charles

  • Alex MacDonald

    Cohen Bramall

    67’
  • Đang cập nhật

    Sam Nombe

    75’
  • 86’

    D. Charles

    John McAtee

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    AESSEAL New York Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Young

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Evans

  • Ngày sinh:

    30-10-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    247 (T:101, H:62, B:84)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ian Ross Evatt

  • Ngày sinh:

    19-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    267 (T:132, H:57, B:78)

7

Phạt góc

1

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

1

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

8

305

Tổng số đường chuyền

386

20

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Rotherham United Bolton Wanderers

Đội hình

Rotherham United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Steve Evans

Rotherham United VS Bolton Wanderers

4-2-3-1 Bolton Wanderers

Huấn luyện viên: Ian Ross Evatt

8

Sam Nombe

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

22

Hakeem Odofin

22

Hakeem Odofin

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

12

Mallik Wilks

45

John McAtee

16

Aaron Morley

16

Aaron Morley

16

Aaron Morley

4

George Thomason

27

Randell Williams

27

Randell Williams

27

Randell Williams

27

Randell Williams

19

Aaron Collins

19

Aaron Collins

Đội hình xuất phát

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sam Nombe Tiền đạo

29 4 2 1 0 Tiền đạo

12

Mallik Wilks Tiền vệ

24 3 0 4 0 Tiền vệ

22

Hakeem Odofin Hậu vệ

28 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Joe Rafferty Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

24

Cameron Humphreys Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Joe Powell Tiền vệ

30 0 4 2 0 Tiền vệ

6

Reece James Hậu vệ

30 0 1 3 0 Hậu vệ

14

Alexander MacDonald Tiền vệ

27 0 1 1 1 Tiền vệ

20

Dillon Phillips Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

16

Zak Jules Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Shaun McWilliams Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

Bolton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

John McAtee Tiền đạo

31 3 0 2 0 Tiền đạo

4

George Thomason Tiền vệ

28 2 3 6 0 Tiền vệ

19

Aaron Collins Tiền đạo

31 2 3 1 0 Tiền đạo

16

Aaron Morley Tiền vệ

10 2 1 0 0 Tiền vệ

27

Randell Williams Tiền vệ

30 1 2 3 0 Tiền vệ

23

Szabolcs Schön Tiền vệ

28 1 2 5 0 Tiền vệ

5

Ricardo Alexandre Almeida Santos Hậu vệ

33 1 0 5 0 Hậu vệ

15

William Forrester Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Nathan Baxter Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

6

George Johnston Hậu vệ

29 0 0 4 0 Hậu vệ

31

Joel Randall Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Cohen Bramall Hậu vệ

25 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Cameron Dawson Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

4

Liam Kelly Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Andre Green Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jonson Clarke-Harris Tiền đạo

23 4 2 1 0 Tiền đạo

23

Jack Holmes Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

10

Jordan Hugill Tiền đạo

32 5 0 2 0 Tiền đạo

Bolton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dion Charles Tiền đạo

31 6 2 0 0 Tiền đạo

17

Klaidi Lolos Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Jay Matete Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

2

Gethin Jones Hậu vệ

15 1 1 0 0 Hậu vệ

14

Jordi Osei-Tutu Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Josh Cogley Hậu vệ

36 0 1 2 0 Hậu vệ

9

Victor Adeboyejo Tiền đạo

31 2 0 2 0 Tiền đạo

Rotherham United

Bolton Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rotherham United: 2T - 0H - 0B) (Bolton Wanderers: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/01/2022

Hạng Hai Anh

Rotherham United

2 : 1

(1-1)

Bolton Wanderers

18/09/2021

Hạng Hai Anh

Bolton Wanderers

0 : 2

(0-2)

Rotherham United

Phong độ gần nhất

Rotherham United

Phong độ

Bolton Wanderers

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rotherham United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Huddersfield Town

Rotherham United

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.82 2.25 0.93

T
X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Lincoln City

Rotherham United

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.25 0.90

T
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Rotherham United

Stockport County

1 1

(1) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.94 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Rotherham United

Wigan Athletic

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Mansfield Town

Rotherham United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.5 0.85

B
X

Bolton Wanderers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Exeter City

Bolton Wanderers

1 2

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Mansfield Town

Bolton Wanderers

2 1

(2) (1)

0.91 +0 0.90

0.92 2.5 0.92

B
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Bolton Wanderers

Lincoln City

3 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Bolton Wanderers

Barnsley

1 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.75 0.92

B
T

Hạng Hai Anh

20/12/2024

Wycombe Wanderers

Bolton Wanderers

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 20

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 17

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất