GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Bolton Wanderers

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1874

Huấn luyện viên: Ian Ross Evatt

Sân vận động: University of Bolton Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0 : 0

0 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0-0

08/02

0-0

08/02

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

Crawley Town

Crawley Town

0 : 0

0 : 0

Crawley Town

Crawley Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Reading

Reading

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0 : 0

0 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0-0

28/01

0-0

28/01

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

Northampton Town

Northampton Town

0 : 0

0 : 0

Northampton Town

Northampton Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0 : 0

0 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0-0

-0.98 -0.5 0.82

0.80 2.5 0.85

0.80 2.5 0.85

21/01

5-5

21/01

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

Charlton Athletic

Charlton Athletic

1 : 2

0 : 0

Charlton Athletic

Charlton Athletic

5-5

0.85 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.91

0.93 2.5 0.91

18/01

5-0

18/01

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

Cambridge United

Cambridge United

2 : 2

1 : 2

Cambridge United

Cambridge United

5-0

0.95 -1.25 0.90

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

14/01

6-2

14/01

Lincoln City

Lincoln City

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0 : 1

0 : 1

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

6-2

0.92 0.0 0.92

0.93 2.5 0.89

0.93 2.5 0.89

11/01

7-1

11/01

Rotherham United

Rotherham United

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

3 : 1

2 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

7-1

0.99 +0 0.91

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

04/01

5-8

04/01

Exeter City

Exeter City

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

1 : 2

0 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

5-8

-0.95 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Dion Charles Tiền đạo

152 54 8 6 2 30 Tiền đạo

22

Kyle Dempsey Tiền vệ

126 14 14 14 1 30 Tiền vệ

16

Aaron Morley Tiền vệ

146 12 16 9 0 25 Tiền vệ

8

Josh Sheehan Tiền vệ

148 11 19 17 0 30 Tiền vệ

18

Eoin Toal Hậu vệ

99 11 0 9 1 26 Hậu vệ

4

George Thomason Tiền vệ

201 10 12 39 2 24 Tiền vệ

2

Gethin Jones Hậu vệ

182 8 16 21 1 30 Hậu vệ

5

Ricardo Alexandre Almeida Santos Hậu vệ

212 8 2 32 6 30 Hậu vệ

3

Jack Iredale Hậu vệ

91 3 7 12 0 29 Hậu vệ

6

George Johnston Hậu vệ

136 3 4 17 0 27 Hậu vệ