Hạng Hai Anh - 11/01/2025 17:15
SVĐ: New York Stadium
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rotherham United Wycombe Wanderers
Rotherham United 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Steve Evans
4-3-1-2 Wycombe Wanderers
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
12
Mallik Wilks
7
Joe Powell
7
Joe Powell
7
Joe Powell
7
Joe Powell
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
22
Hakeem Odofin
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
24
Richard Kone
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
20
C. Humphreys
20
C. Humphreys
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
30
Beryly Lubala
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mallik Wilks Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Hakeem Odofin Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joe Rafferty Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Cameron Humphreys Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joe Powell Tiền vệ |
31 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Reece James Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Alexander MacDonald Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Dillon Phillips Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zak Jules Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shaun McWilliams Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andre Green Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Richard Kone Tiền đạo |
38 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Beryly Lubala Tiền vệ |
26 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Humphreys Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Leahy Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Fred Onyedinma Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Harvie Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack Grimmer Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Declan Skura Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Nahuel Ravizzoli Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Sonny Bradley Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Liam Kelly Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonson Clarke-Harris Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Cameron Dawson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sean Raggett Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan Hugill Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Jack Holmes Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Cohen Bramall Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Udoh Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gideon Kadua Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matt Butcher Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Garath McCleary Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nathan Bishop Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rotherham United
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
2 : 0
(0-0)
Rotherham United
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
0 : 0
(0-0)
Rotherham United
Hạng Hai Anh
Rotherham United
0 : 0
(0-0)
Wycombe Wanderers
Hạng Nhất Anh
Rotherham United
0 : 3
(0-2)
Wycombe Wanderers
Hạng Nhất Anh
Wycombe Wanderers
0 : 1
(0-0)
Rotherham United
Rotherham United
Wycombe Wanderers
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rotherham United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Rotherham United Bolton Wanderers |
3 1 (2) (0) |
0.99 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Huddersfield Town Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Lincoln City Rotherham United |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Wycombe Wanderers
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Wycombe Wanderers Huddersfield Town |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Wycombe Wanderers Blackpool |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Wycombe Wanderers Exeter City |
2 1 (0) (0) |
0.83 -1 1.01 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Charlton Athletic Wycombe Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21