Wycombe Wanderers
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1887
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
Sân vận động: Adams Park
25/01
Wycombe Wanderers
Northampton Town
0 : 0
0 : 0
Northampton Town
0.81 -1.25 0.94
0.83 2.5 0.95
0.83 2.5 0.95
18/01
Mansfield Town
Wycombe Wanderers
1 : 2
0 : 0
Wycombe Wanderers
0.66 +0.25 0.74
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
10/01
Wycombe Wanderers
Portsmouth
2 : 0
2 : 0
Portsmouth
0.90 -0.25 1.00
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
07/01
Wycombe Wanderers
Huddersfield Town
0 : 1
0 : 1
Huddersfield Town
-0.95 -0.25 0.80
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12 Garath McCleary Tiền đạo |
205 | 30 | 23 | 14 | 1 | 38 | Tiền đạo |
9 Sam Vokes Tiền đạo |
145 | 30 | 13 | 9 | 0 | 36 | Tiền đạo |
7 David Wheeler Tiền vệ |
188 | 15 | 7 | 13 | 1 | 35 | Tiền vệ |
18 Brandon Hanlan Tiền đạo |
115 | 14 | 10 | 7 | 0 | 28 | Tiền đạo |
10 Luke Leahy Tiền vệ |
82 | 13 | 9 | 12 | 0 | 33 | Tiền vệ |
6 Ryan Tafazolli Hậu vệ |
148 | 10 | 4 | 17 | 1 | 34 | Hậu vệ |
26 Jason McCarthy Hậu vệ |
164 | 6 | 10 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
150 | 4 | 11 | 31 | 2 | 32 | Tiền vệ |
2 Jack Grimmer Hậu vệ |
210 | 4 | 5 | 24 | 0 | 31 | Hậu vệ |
31 Jasper Pattenden Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 2 | 0 | 23 | Hậu vệ |