GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: One Call Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 1/4 0.74

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.20 2.60

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.81

0.92 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Baily Cargill

    31’
  • 57’

    Richard Kone

    Richard Kone

  • 62’

    Fred Onyedinma

    Garath McCleary

  • Lee Gregory

    Lucas Akins

    66’
  • Stephen McLaughlin

    Lucas Akins

    68’
  • 69’

    Jack Grimmer

    Gideon Kodua

  • 88’

    Đang cập nhật

    Garath McCleary

  • George Maris

    Aden Flint

    89’
  • 90’

    Beryly Lubala

    Daniel Udoh

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    One Call Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Purkiss

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nigel Clough

  • Ngày sinh:

    19-03-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    237 (T:108, H:59, B:70)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matt Bloomfield

  • Ngày sinh:

    08-02-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:62, H:35, B:46)

5

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

10

387

Tổng số đường chuyền

324

14

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Mansfield Town Wycombe Wanderers

Đội hình

Mansfield Town 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Nigel Clough

Mansfield Town VS Wycombe Wanderers

4-3-1-2 Wycombe Wanderers

Huấn luyện viên: Matt Bloomfield

19

Lee Gregory

23

Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja

23

Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja

23

Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja

23

Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja

44

Hiram Boateng

44

Hiram Boateng

44

Hiram Boateng

11

Will Evans

8

Aaron Lewis

8

Aaron Lewis

24

Richard Kone

44

Fred Onyedinma

44

Fred Onyedinma

44

Fred Onyedinma

44

Fred Onyedinma

20

C. Humphreys

20

C. Humphreys

10

Luke Leahy

10

Luke Leahy

10

Luke Leahy

30

Beryly Lubala

Đội hình xuất phát

Mansfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lee Gregory Tiền đạo

19 7 0 1 0 Tiền đạo

11

Will Evans Tiền đạo

29 5 0 2 0 Tiền đạo

8

Aaron Lewis Tiền vệ

30 2 0 3 0 Tiền vệ

44

Hiram Boateng Tiền vệ

31 1 1 3 0 Tiền vệ

23

Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

4

Elliott Hewitt Hậu vệ

24 0 2 1 0 Hậu vệ

10

George Maris Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Scott Flinders Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jordan Bowery Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Baily Cargill Hậu vệ

23 0 0 4 0 Hậu vệ

25

Louis Samuel Reed Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Richard Kone Tiền đạo

38 7 2 1 0 Tiền đạo

30

Beryly Lubala Tiền vệ

26 5 0 1 0 Tiền vệ

20

C. Humphreys Tiền vệ

31 3 1 0 0 Tiền vệ

10

Luke Leahy Tiền vệ

34 2 2 2 0 Tiền vệ

44

Fred Onyedinma Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

3

Daniel Harvie Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

4

Josh Scowen Tiền vệ

31 0 3 6 0 Tiền vệ

2

Jack Grimmer Hậu vệ

34 0 1 1 0 Hậu vệ

25

Declan Skura Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Franco Nahuel Ravizzoli Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

26

Sonny Bradley Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mansfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Alfie Kilgour Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ben Waine Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Aden Flint Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

3

Stephen McLaughlin Hậu vệ

28 0 3 3 0 Hậu vệ

16

Stephen Quinn Tiền vệ

26 1 1 3 0 Tiền vệ

7

Lukas Akins Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

24

Matthew Craig Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Daniel Udoh Tiền đạo

32 5 1 1 0 Tiền đạo

21

Gideon Kadua Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Matt Butcher Tiền vệ

34 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Garath McCleary Tiền đạo

36 2 2 1 0 Tiền đạo

22

Nathan Bishop Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

45

Anders Hagelskjær Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Tyreeq Bakinson Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

Mansfield Town

Wycombe Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mansfield Town: 0T - 0H - 1B) (Wycombe Wanderers: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

Hạng Hai Anh

Wycombe Wanderers

1 : 0

(0-0)

Mansfield Town

Phong độ gần nhất

Mansfield Town

Phong độ

Wycombe Wanderers

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mansfield Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

14/01/2025

Exeter City

Mansfield Town

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.86

0.85 2.5 0.95

B
X

FA Cup Anh

14/01/2025

Mansfield Town

Wigan Athletic

0 2

(0) (0)

0.97 +0.25 0.95

0.78 2.0 0.92

B
H

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Stockport County

Mansfield Town

1 2

(1) (2)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Mansfield Town

Bolton Wanderers

2 1

(2) (1)

0.91 +0 0.90

0.92 2.5 0.92

T
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Reading

Mansfield Town

2 1

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.87 2.75 0.85

B
T

Wycombe Wanderers

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

11/01/2025

Rotherham United

Wycombe Wanderers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

10/01/2025

Wycombe Wanderers

Portsmouth

2 0

(2) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

T
X

Hạng Hai Anh

07/01/2025

Wycombe Wanderers

Huddersfield Town

0 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Wycombe Wanderers

Blackpool

1 1

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.5 0.94

B
X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Wycombe Wanderers

Exeter City

2 1

(0) (0)

0.83 -1 1.01

0.94 2.75 0.94

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 19

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 0

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất