GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Mansfield Town

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1897

Huấn luyện viên: Nigel Clough

Sân vận động: One Call Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Leyton Orient

Leyton Orient

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 0

0 : 0

Mansfield Town

Mansfield Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Mansfield Town

Mansfield Town

Northampton Town

Northampton Town

0 : 0

0 : 0

Northampton Town

Northampton Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 0

0 : 0

Mansfield Town

Mansfield Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Mansfield Town

Mansfield Town

Crawley Town

Crawley Town

0 : 0

0 : 0

Crawley Town

Crawley Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Cambridge United

Cambridge United

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 0

0 : 0

Mansfield Town

Mansfield Town

0-0

-0.95 +0.25 0.80

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

18/01

5-5

18/01

Mansfield Town

Mansfield Town

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

1 : 2

0 : 0

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

5-5

0.66 +0.25 0.74

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

14/01

4-0

14/01

Mansfield Town

Mansfield Town

Wigan Athletic

Wigan Athletic

0 : 2

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

4-0

0.97 +0.25 0.95

0.78 2.0 0.92

0.78 2.0 0.92

14/01

0-0

14/01

Exeter City

Exeter City

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 0

0 : 0

Mansfield Town

Mansfield Town

0-0

0.87 +0.25 0.86

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/01

7-3

04/01

Stockport County

Stockport County

Mansfield Town

Mansfield Town

1 : 2

1 : 2

Mansfield Town

Mansfield Town

7-3

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

01/01

4-8

01/01

Mansfield Town

Mansfield Town

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

2 : 1

2 : 1

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

4-8

0.91 +0 0.90

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Jordan Bowery Tiền đạo

235 25 17 6 2 34 Tiền đạo

7

Lukas Akins Tiền đạo

142 24 11 4 0 36 Tiền đạo

18

Rhys Oates Tiền đạo

98 22 12 3 0 31 Tiền đạo

10

George Maris Tiền vệ

203 20 18 21 1 29 Tiền vệ

3

Stephen McLaughlin Hậu vệ

184 15 18 21 0 35 Hậu vệ

16

Stephen Quinn Tiền vệ

174 11 26 25 3 39 Tiền vệ

44

Hiram Boateng Tiền vệ

116 9 11 13 1 29 Tiền vệ

12

James Gale Tiền đạo

72 7 2 5 0 24 Tiền đạo

4

Elliott Hewitt Hậu vệ

130 5 14 17 0 31 Hậu vệ

13

Scott Flinders Thủ môn

138 0 1 0 0 39 Thủ môn