Mansfield Town
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1897
Huấn luyện viên: Nigel Clough
Sân vận động: One Call Stadium
25/01
Cambridge United
Mansfield Town
0 : 0
0 : 0
Mansfield Town
-0.95 +0.25 0.80
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
18/01
Mansfield Town
Wycombe Wanderers
1 : 2
0 : 0
Wycombe Wanderers
0.66 +0.25 0.74
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
14/01
Mansfield Town
Wigan Athletic
0 : 2
0 : 0
Wigan Athletic
0.97 +0.25 0.95
0.78 2.0 0.92
0.78 2.0 0.92
14/01
Exeter City
Mansfield Town
0 : 0
0 : 0
Mansfield Town
0.87 +0.25 0.86
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
04/01
Stockport County
Mansfield Town
1 : 2
1 : 2
Mansfield Town
0.85 -0.25 1.00
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Bowery Tiền đạo |
235 | 25 | 17 | 6 | 2 | 34 | Tiền đạo |
7 Lukas Akins Tiền đạo |
142 | 24 | 11 | 4 | 0 | 36 | Tiền đạo |
18 Rhys Oates Tiền đạo |
98 | 22 | 12 | 3 | 0 | 31 | Tiền đạo |
10 George Maris Tiền vệ |
203 | 20 | 18 | 21 | 1 | 29 | Tiền vệ |
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ |
184 | 15 | 18 | 21 | 0 | 35 | Hậu vệ |
16 Stephen Quinn Tiền vệ |
174 | 11 | 26 | 25 | 3 | 39 | Tiền vệ |
44 Hiram Boateng Tiền vệ |
116 | 9 | 11 | 13 | 1 | 29 | Tiền vệ |
12 James Gale Tiền đạo |
72 | 7 | 2 | 5 | 0 | 24 | Tiền đạo |
4 Elliott Hewitt Hậu vệ |
130 | 5 | 14 | 17 | 0 | 31 | Hậu vệ |
13 Scott Flinders Thủ môn |
138 | 0 | 1 | 0 | 0 | 39 | Thủ môn |