Hạng Hai Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: One Call Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mansfield Town Crawley Town
Mansfield Town 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Nigel Clough
4-3-1-2 Crawley Town
Huấn luyện viên: Rob Elliott
19
Lee Gregory
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
11
Will Evans
8
Aaron Lewis
8
Aaron Lewis
18
Armando Quitirna
19
Jeremy Kelley
19
Jeremy Kelley
19
Jeremy Kelley
22
Ade Adeyemo
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
9
Will Swan
9
Will Swan
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lee Gregory Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Will Evans Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron Lewis Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Hiram Boateng Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Elliott Hewitt Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 George Maris Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Scott Flinders Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jordan Bowery Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Baily Cargill Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Louis Samuel Reed Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Armando Quitirna Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ade Adeyemo Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Will Swan Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jeremy Kelley Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Max Anderson Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Panutche Amadu Pereira Camará Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jojo Wollacott Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Charlie Baker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dion Conroy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tobias Mullarkey Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Tola Showunmi Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Alfie Kilgour Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ben Waine Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Aden Flint Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Stephen Quinn Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Lukas Akins Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Matthew Craig Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ben Radcliffe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Roles Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Tyreece John-Jules Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jasper Sheik Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Harry Forster Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mansfield Town
Crawley Town
Hạng Hai Anh
Crawley Town
0 : 2
(0-1)
Mansfield Town
Hạng Ba Anh
Mansfield Town
1 : 4
(0-2)
Crawley Town
Hạng Ba Anh
Crawley Town
1 : 3
(1-1)
Mansfield Town
Hạng Ba Anh
Mansfield Town
4 : 1
(1-0)
Crawley Town
Hạng Ba Anh
Crawley Town
3 : 2
(2-2)
Mansfield Town
Mansfield Town
Crawley Town
40% 40% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mansfield Town
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Cambridge United Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
1 2 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.74 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mansfield Town Wigan Athletic |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
14/01/2025 |
Exeter City Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stockport County Mansfield Town |
1 2 (1) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Crawley Town
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Stockport County Crawley Town |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.76 |
0.86 2.75 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Crawley Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barnsley Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
01/01/2025 |
Crawley Town Charlton Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Exeter City Crawley Town |
4 4 (1) (4) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.82 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19