GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Crawley Town

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Scott Lindsey

Sân vận động: The People's Pension Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Crawley Town

Crawley Town

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

-0.91 +0 0.76

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

08/02

0-0

08/02

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

Crawley Town

Crawley Town

0 : 0

0 : 0

Crawley Town

Crawley Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Crawley Town

Crawley Town

Wrexham

Wrexham

0 : 0

0 : 0

Wrexham

Wrexham

0-0

28/01

0-0

28/01

Mansfield Town

Mansfield Town

Crawley Town

Crawley Town

0 : 0

0 : 0

Crawley Town

Crawley Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Stockport County

Stockport County

Crawley Town

Crawley Town

0 : 0

0 : 0

Crawley Town

Crawley Town

0-0

1.00 -1.25 0.76

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

18/01

3-3

18/01

Crawley Town

Crawley Town

Burton Albion

Burton Albion

1 : 1

0 : 1

Burton Albion

Burton Albion

3-3

0.85 -0.25 1.00

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

04/01

4-4

04/01

Barnsley

Barnsley

Crawley Town

Crawley Town

3 : 0

1 : 0

Crawley Town

Crawley Town

4-4

0.85 -1.0 1.00

0.84 3.0 0.91

0.84 3.0 0.91

01/01

0-0

01/01

Crawley Town

Crawley Town

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0 : 0

0 : 0

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0-0

0.95 +0.5 0.88

0.95 2.5 0.81

0.95 2.5 0.81

29/12

6-3

29/12

Exeter City

Exeter City

Crawley Town

Crawley Town

4 : 4

1 : 4

Crawley Town

Crawley Town

6-3

0.85 -0.25 1.00

0.82 2.5 0.90

0.82 2.5 0.90

26/12

3-3

26/12

Leyton Orient

Leyton Orient

Crawley Town

Crawley Town

3 : 0

1 : 0

Crawley Town

Crawley Town

3-3

-0.98 -1.0 0.82

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Ronan Darcy Tiền vệ

77 8 10 8 0 25 Tiền vệ

11

Jack Roles Tiền vệ

89 8 3 7 0 26 Tiền vệ

14

Harry Forster Tiền đạo

60 6 3 5 0 25 Tiền đạo

26

Jay Williams Hậu vệ

57 4 2 22 1 25 Hậu vệ

3

Dion Conroy Hậu vệ

69 4 0 10 0 30 Hậu vệ

22

Ade Adeyemo Tiền đạo

59 3 3 4 0 27 Tiền đạo

19

Jeremy Kelley Tiền vệ

53 2 4 4 0 28 Tiền vệ

27

Khaleel Rafiq Salah-Edine Tiền vệ

101 2 2 4 0 22 Tiền vệ

20

Joy Mukena Hậu vệ

64 1 0 5 0 26 Hậu vệ

13

Ryan Sandford Thủ môn

22 0 0 0 0 26 Thủ môn