GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Oakwell Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1.00

0.84 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.20 5.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.90 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.50 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Corey O'Keeffe

    Jon Russell

    11’
  • Đang cập nhật

    Georgie Gent

    45’
  • Adam Phillips

    Max Watters

    51’
  • Đang cập nhật

    Davis Keillor-Dunn

    54’
  • Josh Earl

    Conor McCarthy

    60’
  • 61’

    T. John-Jules

    R. Hepburn-Murphy

  • Đang cập nhật

    Conor McCarthy

    64’
  • Jon Russell

    Luca Connell

    68’
  • 78’

    J. Kelly

    Antony Papadopoulos

  • Max Watters

    Sam Cosgrove

    81’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Charlie Baker

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Oakwell Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Ward

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darrell Clarke

  • Ngày sinh:

    16-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    226 (T:87, H:51, B:88)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rob Elliott

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:10, H:12, B:11)

4

Phạt góc

4

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

6

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

4

369

Tổng số đường chuyền

481

17

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

6

5

Việt vị

0

Barnsley Crawley Town

Đội hình

Barnsley 3-5-2

Huấn luyện viên: Darrell Clarke

Barnsley VS Crawley Town

3-5-2 Crawley Town

Huấn luyện viên: Rob Elliott

8

Adam Phillips

5

Donovan Pines

5

Donovan Pines

5

Donovan Pines

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

40

Davis Keillor-Dunn

40

Davis Keillor-Dunn

18

Junior Quitirna

5

C. Barker

5

C. Barker

5

C. Barker

12

Panutche Camará

12

Panutche Camará

12

Panutche Camará

12

Panutche Camará

12

Panutche Camará

19

J. Kelly

19

J. Kelly

Đội hình xuất phát

Barnsley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Adam Phillips Tiền vệ

23 5 0 0 0 Tiền vệ

36

Max Watters Tiền đạo

18 3 1 0 0 Tiền đạo

40

Davis Keillor-Dunn Tiền đạo

22 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Donovan Pines Hậu vệ

28 2 0 2 1 Hậu vệ

3

Jon Russell Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Corey O'Keeffe Tiền vệ

30 0 3 2 1 Tiền vệ

17

Georgie Gent Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Ben Killip Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Maël de Gevigney Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

32

Josh Earl Hậu vệ

23 0 0 5 0 Hậu vệ

50

Kelechi Nwakali Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Crawley Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Junior Quitirna Tiền vệ

20 3 2 1 0 Tiền vệ

9

W. Swan Tiền đạo

23 2 0 0 0 Tiền đạo

19

J. Kelly Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

5

C. Barker Hậu vệ

29 1 1 0 0 Hậu vệ

6

M. Anderson Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

12

Panutche Camará Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

1

J. Wollacott Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

24

T. Mullarkey Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

3

D. Conroy Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

45

T. John-Jules Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

29

T. Showunmi Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barnsley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Conor McCarthy Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Jackson Smith Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

15

Kyran Lofthouse Hậu vệ

31 0 2 1 0 Hậu vệ

48

Luca Connell Tiền vệ

27 2 4 4 0 Tiền vệ

9

Sam Cosgrove Tiền đạo

22 1 2 1 0 Tiền đạo

4

Marc Roberts Hậu vệ

23 3 0 2 0 Hậu vệ

44

Stephen Humphrys Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

Crawley Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

B. Ibrahim Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

11

J. Roles Tiền vệ

31 5 2 4 0 Tiền vệ

30

Ben Radcliffe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

R. Hepburn-Murphy Tiền đạo

27 3 0 1 0 Tiền đạo

25

Antony Papadopoulos Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

20

J. Mukena Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

16

E. Beach Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Barnsley

Crawley Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barnsley: 1T - 0H - 0B) (Crawley Town: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Anh

Crawley Town

0 : 3

(0-3)

Barnsley

Phong độ gần nhất

Barnsley

Phong độ

Crawley Town

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barnsley

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Barnsley

Wrexham

2 1

(2) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.82

T
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Peterborough United

Barnsley

1 3

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.95 3.25 0.77

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Bolton Wanderers

Barnsley

1 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Barnsley

Leyton Orient

0 4

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.80 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Exeter City

Barnsley

1 2

(1) (0)

0.91 +0.25 0.92

0.96 2.75 0.92

T
T

Crawley Town

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Crawley Town

Charlton Athletic

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.88

0.95 2.5 0.81

T
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Exeter City

Crawley Town

4 4

(1) (4)

0.85 -0.25 1.00

0.82 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Leyton Orient

Crawley Town

3 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Anh

23/12/2024

Crawley Town

Birmingham City

0 1

(0) (0)

0.90 +1.5 0.95

0.85 3.0 0.85

T
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Peterborough United

Crawley Town

4 3

(2) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.86 3.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất