GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Barnsley

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1887

Huấn luyện viên: Darrell Clarke

Sân vận động: Oakwell Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Barnsley

Barnsley

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0 : 0

0 : 0

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Stockport County

Stockport County

Barnsley

Barnsley

0 : 0

0 : 0

Barnsley

Barnsley

0-0

01/02

0-0

01/02

Barnsley

Barnsley

Burton Albion

Burton Albion

0 : 0

0 : 0

Burton Albion

Burton Albion

0-0

28/01

0-0

28/01

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

Barnsley

Barnsley

0 : 0

0 : 0

Barnsley

Barnsley

0-0

25/01

0-0

25/01

Barnsley

Barnsley

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.77 2.25 0.95

0.77 2.25 0.95

18/01

2-14

18/01

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Barnsley

Barnsley

3 : 1

1 : 0

Barnsley

Barnsley

2-14

0.85 +0.75 1.00

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

11/01

0-0

11/01

Northampton Town

Northampton Town

Barnsley

Barnsley

0 : 0

0 : 0

Barnsley

Barnsley

0-0

0.96 +0.75 0.84

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

04/01

4-4

04/01

Barnsley

Barnsley

Crawley Town

Crawley Town

3 : 0

1 : 0

Crawley Town

Crawley Town

4-4

0.85 -1.0 1.00

0.84 3.0 0.91

0.84 3.0 0.91

01/01

5-11

01/01

Barnsley

Barnsley

Wrexham

Wrexham

2 : 1

2 : 0

Wrexham

Wrexham

5-11

-0.95 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.82

0.91 2.5 0.82

29/12

1-7

29/12

Peterborough United

Peterborough United

Barnsley

Barnsley

1 : 3

0 : 0

Barnsley

Barnsley

1-7

-0.98 +0.25 0.82

0.95 3.25 0.77

0.95 3.25 0.77

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Adam Phillips Tiền vệ

116 28 14 16 1 27 Tiền vệ

36

Max Watters Tiền đạo

75 11 6 4 1 26 Tiền đạo

48

Luca Connell Tiền vệ

109 5 14 25 1 24 Tiền vệ

10

Josh Benson Tiền vệ

99 5 7 11 0 26 Tiền vệ

3

Jonathan Russell Tiền vệ

94 5 2 9 0 25 Tiền vệ

17

Barry Cotter Hậu vệ

88 4 7 4 0 27 Hậu vệ

12

Fabio Jalo Tiền đạo

56 4 2 4 0 20 Tiền đạo

22

Corey O'Keeffe Hậu vệ

79 3 10 9 1 27 Hậu vệ

33

Matthew Wolfe Tiền vệ

36 0 2 7 0 25 Tiền vệ

23

Ben Killip Thủ môn

87 0 0 1 0 30 Thủ môn