Barnsley
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1887
Huấn luyện viên: Darrell Clarke
Sân vận động: Oakwell Stadium
25/01
Barnsley
Stevenage
0 : 0
0 : 0
Stevenage
0.87 -0.5 0.97
0.77 2.25 0.95
0.77 2.25 0.95
18/01
Bristol Rovers
Barnsley
3 : 1
1 : 0
Barnsley
0.85 +0.75 1.00
0.87 2.75 0.85
0.87 2.75 0.85
11/01
Northampton Town
Barnsley
0 : 0
0 : 0
Barnsley
0.96 +0.75 0.84
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
04/01
Barnsley
Crawley Town
3 : 0
1 : 0
Crawley Town
0.85 -1.0 1.00
0.84 3.0 0.91
0.84 3.0 0.91
01/01
Barnsley
Wrexham
2 : 1
2 : 0
Wrexham
-0.95 -0.5 0.80
0.91 2.5 0.82
0.91 2.5 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 Adam Phillips Tiền vệ |
116 | 28 | 14 | 16 | 1 | 27 | Tiền vệ |
36 Max Watters Tiền đạo |
75 | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | Tiền đạo |
48 Luca Connell Tiền vệ |
109 | 5 | 14 | 25 | 1 | 24 | Tiền vệ |
10 Josh Benson Tiền vệ |
99 | 5 | 7 | 11 | 0 | 26 | Tiền vệ |
3 Jonathan Russell Tiền vệ |
94 | 5 | 2 | 9 | 0 | 25 | Tiền vệ |
17 Barry Cotter Hậu vệ |
88 | 4 | 7 | 4 | 0 | 27 | Hậu vệ |
12 Fabio Jalo Tiền đạo |
56 | 4 | 2 | 4 | 0 | 20 | Tiền đạo |
22 Corey O'Keeffe Hậu vệ |
79 | 3 | 10 | 9 | 1 | 27 | Hậu vệ |
33 Matthew Wolfe Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 7 | 0 | 25 | Tiền vệ |
23 Ben Killip Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Thủ môn |