Hạng Hai Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Adams Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wycombe Wanderers Barnsley
Wycombe Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
4-2-3-1 Barnsley
Huấn luyện viên: Darrell Clarke
24
Richard Kone
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
20
C. Humphreys
20
C. Humphreys
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
30
Beryly Lubala
8
Adam Phillips
40
Davis Keillor-Dunn
40
Davis Keillor-Dunn
40
Davis Keillor-Dunn
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
4
Marc Roberts
4
Marc Roberts
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Richard Kone Tiền đạo |
39 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Beryly Lubala Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Humphreys Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Leahy Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Fred Onyedinma Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Harvie Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack Grimmer Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Declan Skura Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Nahuel Ravizzoli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Sonny Bradley Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barnsley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adam Phillips Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Max Watters Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Marc Roberts Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Davis Keillor-Dunn Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Luca Connell Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Jonathan Russell Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Corey O'Keeffe Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Georgie Gent Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ben Killip Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mael Durand de Gevigney Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Josh Earl Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Garath McCleary Tiền đạo |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nathan Bishop Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Udoh Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gideon Kadua Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matt Butcher Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barnsley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Kelechi Nwakali Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Conor McCarthy Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Donovan Pines Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Sam Cosgrove Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Neil Farrugia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Stephen Humphrys Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyran Lofthouse Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wycombe Wanderers
Barnsley
Hạng Hai Anh
Barnsley
2 : 2
(0-0)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
2 : 4
(1-1)
Barnsley
Hạng Hai Anh
Barnsley
1 : 0
(0-0)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
0 : 1
(0-0)
Barnsley
Hạng Hai Anh
Barnsley
0 : 3
(0-1)
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Barnsley
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wycombe Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Wycombe Wanderers Northampton Town |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
1 2 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.74 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Rotherham United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Wycombe Wanderers Huddersfield Town |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Barnsley
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Barnsley Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.77 2.25 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Bristol Rovers Barnsley |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Northampton Town Barnsley |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.75 0.84 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barnsley Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9