GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Oakwell Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.80

0.91 2.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.50 3.50

0.86 10.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.94 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Adam Phillips

    Davis Keillor-Dunn

    11’
  • Max Watters

    Adam Phillips

    24’
  • 46’

    Ollie Palmer

    Steven Fletcher

  • Max Watters

    Stephen Humphrys

    52’
  • 72’

    George Dobson

    Andy Cannon

  • 80’

    Đang cập nhật

    Max Cleworth

  • Đang cập nhật

    Conor McCarthy

    82’
  • Davis Keillor-Dunn

    Sam Cosgrove

    85’
  • Đang cập nhật

    Corey O'Keeffe

    87’
  • 90’

    Eoghan O'Connell

    Jón Daði Böðvarsson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Oakwell Stadium

  • Trọng tài chính:

    B. Toner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darrell Clarke

  • Ngày sinh:

    16-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    226 (T:87, H:51, B:88)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Phil Parkinson

  • Ngày sinh:

    01-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    137 (T:74, H:31, B:32)

5

Phạt góc

11

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

4

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

11

337

Tổng số đường chuyền

490

9

Dứt điểm

19

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Barnsley Wrexham

Đội hình

Barnsley 3-5-2

Huấn luyện viên: Darrell Clarke

Barnsley VS Wrexham

3-5-2 Wrexham

Huấn luyện viên: Phil Parkinson

8

Adam Phillips

48

Luca Connell

48

Luca Connell

48

Luca Connell

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

7

Corey O'Keeffe

40

Davis Keillor-Dunn

40

Davis Keillor-Dunn

4

Max Cleworth

9

Ollie Palmer

9

Ollie Palmer

9

Ollie Palmer

15

George Dobson

15

George Dobson

15

George Dobson

15

George Dobson

15

George Dobson

7

James McClean

7

James McClean

Đội hình xuất phát

Barnsley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Adam Phillips Tiền vệ

22 5 0 0 0 Tiền vệ

36

Max Watters Tiền đạo

17 3 1 0 0 Tiền đạo

40

Davis Keillor-Dunn Tiền đạo

21 3 0 1 0 Tiền đạo

48

Luca Connell Tiền vệ

26 2 4 4 0 Tiền vệ

3

Jon Russell Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Corey O'Keeffe Tiền vệ

29 0 3 2 1 Tiền vệ

2

Barry Cotter Tiền vệ

24 0 2 1 0 Tiền vệ

23

Ben Killip Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

6

Maël de Gevigney Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Conor McCarthy Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Josh Earl Hậu vệ

22 0 0 5 0 Hậu vệ

Wrexham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Max Cleworth Hậu vệ

25 3 1 0 0 Hậu vệ

10

Paul Mullin Tiền đạo

26 3 0 3 0 Tiền đạo

7

James McClean Tiền vệ

26 2 2 5 0 Tiền vệ

9

Ollie Palmer Tiền đạo

28 2 1 2 0 Tiền đạo

29

Ryan Barnett Tiền vệ

28 0 6 0 0 Tiền vệ

15

George Dobson Tiền vệ

27 0 2 5 0 Tiền vệ

5

Eoghan O'Connell Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Thomas O'Connor Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

21

Mark Howard Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

37

Matty James Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Oliver Rathbone Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Barnsley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Stephen Humphrys Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Georgie Gent Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

50

Kelechi Nwakali Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Donovan Pines Hậu vệ

27 2 0 2 1 Hậu vệ

9

Sam Cosgrove Tiền đạo

21 1 2 1 0 Tiền đạo

45

Vimal Yoganathan Tiền vệ

15 2 0 3 0 Tiền vệ

12

Jackson Smith Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Wrexham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jacob Mendy Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Andy Cannon Tiền vệ

24 2 0 4 0 Tiền vệ

1

Arthur Okonkwo Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

26

Steven Fletcher Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Sebastian Revan Hậu vệ

29 1 2 1 0 Hậu vệ

24

Dan Scarr Hậu vệ

28 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Jón Daði Böðvarsson Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Barnsley

Wrexham

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barnsley: 0T - 0H - 1B) (Wrexham: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Hạng Hai Anh

Wrexham

1 : 0

(0-0)

Barnsley

Phong độ gần nhất

Barnsley

Phong độ

Wrexham

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barnsley

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Peterborough United

Barnsley

1 3

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.95 3.25 0.77

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Bolton Wanderers

Barnsley

1 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Barnsley

Leyton Orient

0 4

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.80 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Exeter City

Barnsley

1 2

(1) (0)

0.91 +0.25 0.92

0.96 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Anh

07/12/2024

Barnsley

Birmingham City

1 2

(0) (0)

0.78 +0.5 0.94

0.89 2.75 0.83

B
T

Wrexham

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Wrexham

Wigan Athletic

2 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.95

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Wrexham

Blackpool

2 1

(1) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Bristol Rovers

Wrexham

1 1

(0) (1)

0.98 +0.5 0.92

0.90 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Wrexham

Cambridge United

2 2

(1) (1)

0.90 -1.0 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Wrexham

Crewe Alexandra

1 0

(0) (0)

0.91 -1 0.85

0.83 2.5 0.91

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

16 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất