Hạng Hai Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Memorial Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 1.00
0.87 2.75 0.85
- - -
- - -
4.33 3.80 1.72
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
4.75 2.25 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Grant Ward
Gatlin O'Donkor
42’ -
46’
Davis Keillor-Dunn
Stephen Humphrys
-
James Wilson
Isaac Hutchinson
52’ -
55’
Luca Connell
Kelechi Nwakali
-
Đang cập nhật
James Wilson
66’ -
67’
Corey O'Keeffe
Josh Earl
-
Scott Sinclair
Chris Martin
71’ -
Gatlin O'Donkor
Clinton Mola
76’ -
79’
Corey O'Keeffe
Kyran Lofthouse
-
James Wilson
Ruel Sotiriou
85’ -
Luke Thomas
Jamie Lindsay
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
14
42%
58%
8
4
7
11
339
452
11
25
7
9
3
1
Bristol Rovers Barnsley
Bristol Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Inigo Calderon
4-2-3-1 Barnsley
Huấn luyện viên: Darrell Clarke
7
Scott Sinclair
24
G. O'Donkor
24
G. O'Donkor
24
G. O'Donkor
24
G. O'Donkor
11
Luke Thomas
11
Luke Thomas
8
Grant Ward
8
Grant Ward
8
Grant Ward
19
Isaac Hutchinson
8
Adam Phillips
40
Davis Keillor-Dunn
40
Davis Keillor-Dunn
40
Davis Keillor-Dunn
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
4
Marc Roberts
4
Marc Roberts
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Scott Sinclair Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Thomas Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Grant Ward Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 G. O'Donkor Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 James Wilson Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lino Sousa Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Joshua Griffiths Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Taylor Moore Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Conner Taylor Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Romaine Theodore Sawyers Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barnsley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adam Phillips Tiền vệ |
24 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Max Watters Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Marc Roberts Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Davis Keillor-Dunn Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Luca Connell Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Jonathan Russell Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Corey O'Keeffe Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Georgie Gent Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ben Killip Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mael Durand de Gevigney Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Josh Earl Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Chris Martin Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Clinton Mola Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Jamie Lindsay Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Matthew Hall Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 S. Forde Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Joel Senior Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Barnsley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Kelechi Nwakali Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Conor McCarthy Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Donovan Pines Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Sam Cosgrove Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Neil Farrugia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Stephen Humphrys Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyran Lofthouse Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bristol Rovers
Barnsley
FA Cup Anh
Barnsley
0 : 0
(0-0)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Barnsley
2 : 1
(1-1)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Barnsley
2 : 1
(1-0)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
1 : 1
(0-1)
Barnsley
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
0 : 0
(0-0)
Barnsley
Bristol Rovers
Barnsley
80% 0% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bristol Rovers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Ipswich Town Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Cambridge United Bristol Rovers |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bristol Rovers Leyton Orient |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Exeter City Bristol Rovers |
3 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Barnsley
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Northampton Town Barnsley |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.75 0.84 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barnsley Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Peterborough United Barnsley |
1 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bolton Wanderers Barnsley |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 21