GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Bristol Rovers

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1883

Huấn luyện viên: Matthew Taylor

Sân vận động: Memorial Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Burton Albion

Burton Albion

0 : 0

0 : 0

Burton Albion

Burton Albion

0-0

11/02

0-0

11/02

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Stockport County

Stockport County

0 : 0

0 : 0

Stockport County

Stockport County

0-0

02/02

0-0

02/02

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Peterborough United

Peterborough United

0 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

0-0

28/01

0-0

28/01

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0 : 0

0 : 0

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0-0

25/01

0-0

25/01

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0 : 0

0 : 0

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0-0

0.95 -0.75 0.90

0.88 2.25 0.94

0.88 2.25 0.94

18/01

2-14

18/01

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Barnsley

Barnsley

3 : 1

1 : 0

Barnsley

Barnsley

2-14

0.85 +0.75 1.00

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

12/01

7-2

12/01

Ipswich Town

Ipswich Town

Bristol Rovers

Bristol Rovers

3 : 0

3 : 0

Bristol Rovers

Bristol Rovers

7-2

-0.94 -1.5 0.84

0.84 3.0 0.86

0.84 3.0 0.86

04/01

4-2

04/01

Cambridge United

Cambridge United

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0 : 1

0 : 1

Bristol Rovers

Bristol Rovers

4-2

0.92 -0.5 0.91

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

01/01

5-6

01/01

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Leyton Orient

Leyton Orient

2 : 3

1 : 2

Leyton Orient

Leyton Orient

5-6

0.93 +0.5 0.87

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

29/12

3-7

29/12

Stevenage

Stevenage

Bristol Rovers

Bristol Rovers

3 : 0

1 : 0

Bristol Rovers

Bristol Rovers

3-7

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.25 0.83

0.89 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Scott Sinclair Tiền vệ

107 13 4 1 0 36 Tiền vệ

23

Luke McCormick Tiền vệ

142 12 5 18 1 26 Tiền vệ

11

Luke Thomas Tiền vệ

117 8 15 8 0 26 Tiền vệ

8

Grant Ward Tiền vệ

67 4 4 2 0 31 Tiền vệ

42

Jack Hunt Hậu vệ

33 4 4 7 0 35 Hậu vệ

17

Conner Taylor Hậu vệ

123 3 1 18 0 24 Hậu vệ

20

Jevani Brown Tiền vệ

50 2 6 1 1 31 Tiền vệ

5

James Wilson Hậu vệ

60 2 1 7 1 36 Hậu vệ

32

George Friend Hậu vệ

12 0 0 2 0 38 Hậu vệ

35

Matthew Hall Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn