Hạng Hai Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: The Lamex Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.89 2.25 0.83
- - -
- - -
1.66 3.80 4.75
0.95 10.5 0.77
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.94 1.0 0.68
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Dan Butler
Lewis Freestone
19’ -
22’
Đang cập nhật
Jamie Lindsay
-
26’
Đang cập nhật
James Wilson
-
Luther James-Wildin
Elliott List
34’ -
53’
Đang cập nhật
Jamie Lindsay
-
Lewis Freestone
Jordan Roberts
54’ -
58’
Shaqai Forde
Luke Thomas
-
Đang cập nhật
Lewis Freestone
65’ -
68’
Clinton Mola
Lino Sousa
-
71’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Daniel Kemp
Nick Freeman
76’ -
78’
Isaac Hutchinson
Ruel Sotiriou
-
Đang cập nhật
Jordan Roberts
85’ -
Jordan Roberts
J. Reid
88’ -
J. Reid
Tyreece Simpson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
49%
51%
2
2
13
7
341
356
12
5
5
2
5
4
Stevenage Bristol Rovers
Stevenage 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Revell
4-2-3-1 Bristol Rovers
Huấn luyện viên: Inigo Calderon
17
Elliott List
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
19
J. Reid
19
J. Reid
5
Carl Piergianni
5
Carl Piergianni
5
Carl Piergianni
23
Louis Thompson
7
Scott Sinclair
29
Jamie Lindsay
29
Jamie Lindsay
29
Jamie Lindsay
29
Jamie Lindsay
23
Luke McCormick
23
Luke McCormick
19
Isaac Hutchinson
19
Isaac Hutchinson
19
Isaac Hutchinson
9
Promise Omochere
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Elliott List Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Louis Thompson Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Reid Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Roberts Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Murphy Cooper Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luther James-Wildin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Nathan Thompson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dan Butler Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Phillips Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Kemp Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Scott Sinclair Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Promise Omochere Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Luke McCormick Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie Lindsay Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Shaqai Forde Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 James Wilson Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Joshua Griffiths Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Joel Senior Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Connor Taylor Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Clinton Mola Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lewis Freestone Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Nick Freeman Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jake Young Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dan Sweeney Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Tyreece Simpson Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Harvey White Tiền vệ |
30 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Lino Sousa Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luke Thomas Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gatlin O'Donkor Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Taylor Moore Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Grant Ward Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Chris Martin Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stevenage
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Stevenage
2 : 3
(2-1)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
1 : 1
(0-1)
Stevenage
Hạng Ba Anh
Stevenage
0 : 4
(0-1)
Bristol Rovers
Hạng Ba Anh
Bristol Rovers
0 : 2
(0-0)
Stevenage
Stevenage
Bristol Rovers
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Stevenage
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Stevenage Wycombe Wanderers |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Blackpool Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stevenage Stockport County |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Burton Albion Stevenage |
0 4 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Stevenage Northampton Town |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Bristol Rovers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Exeter City Bristol Rovers |
3 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers Wrexham |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Birmingham City Bristol Rovers |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Leyton Orient Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.80 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Barnsley Bristol Rovers |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 13