GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Stevenage

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1976

Huấn luyện viên: Alex Revell

Sân vận động: The Lamex Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Crawley Town

Crawley Town

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

-0.91 +0 0.76

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

08/02

0-0

08/02

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

01/02

0-0

01/02

Stevenage

Stevenage

Exeter City

Exeter City

0 : 0

0 : 0

Exeter City

Exeter City

0-0

28/01

0-0

28/01

Wrexham

Wrexham

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

25/01

0-0

25/01

Barnsley

Barnsley

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.77 2.25 0.95

0.77 2.25 0.95

21/01

5-5

21/01

Leyton Orient

Leyton Orient

Stevenage

Stevenage

0 : 1

0 : 1

Stevenage

Stevenage

5-5

0.80 -0.25 -0.95

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

18/01

3-3

18/01

Stevenage

Stevenage

Wigan Athletic

Wigan Athletic

1 : 2

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

3-3

0.85 -0.25 1.00

0.87 1.75 0.97

0.87 1.75 0.97

11/01

0-0

11/01

Stevenage

Stevenage

Burton Albion

Burton Albion

0 : 0

0 : 0

Burton Albion

Burton Albion

0-0

0.82 -0.75 -0.98

0.97 2.25 0.90

0.97 2.25 0.90

04/01

7-6

04/01

Lincoln City

Lincoln City

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

7-6

0.82 -0.25 -0.98

0.84 1.75 1.00

0.84 1.75 1.00

01/01

6-4

01/01

Northampton Town

Northampton Town

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

6-4

0.97 +0.5 0.87

0.90 2.0 0.94

0.90 2.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Jamie Reid Tiền đạo

182 46 15 17 0 31 Tiền đạo

9

Elliott List Tiền đạo

167 31 6 7 0 28 Tiền đạo

11

Jordan Roberts Tiền vệ

134 20 8 20 1 31 Tiền vệ

5

Carl Piergianni Hậu vệ

135 13 6 22 0 33 Hậu vệ

6

Daniel Sweeney Hậu vệ

97 6 5 13 0 31 Hậu vệ

2

Luther Wildin Hậu vệ

213 5 9 19 0 28 Hậu vệ

8

Jake Forster-Caskey Tiền vệ

59 3 5 11 1 31 Tiền vệ

14

Kane Smith Hậu vệ

89 1 6 5 0 29 Hậu vệ

4

Nathan Thompson Hậu vệ

62 1 0 9 2 35 Hậu vệ

1

Taye Ashby-Hammond Thủ môn

112 0 0 6 0 26 Thủ môn