Stevenage
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1976
Huấn luyện viên: Alex Revell
Sân vận động: The Lamex Stadium
11/02
Crawley Town
Stevenage
0 : 0
0 : 0
Stevenage
-0.91 +0 0.76
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
25/01
Barnsley
Stevenage
0 : 0
0 : 0
Stevenage
0.87 -0.5 0.97
0.77 2.25 0.95
0.77 2.25 0.95
21/01
Leyton Orient
Stevenage
0 : 1
0 : 1
Stevenage
0.80 -0.25 -0.95
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
18/01
Stevenage
Wigan Athletic
1 : 2
0 : 0
Wigan Athletic
0.85 -0.25 1.00
0.87 1.75 0.97
0.87 1.75 0.97
11/01
Stevenage
Burton Albion
0 : 0
0 : 0
Burton Albion
0.82 -0.75 -0.98
0.97 2.25 0.90
0.97 2.25 0.90
04/01
Lincoln City
Stevenage
0 : 0
0 : 0
Stevenage
0.82 -0.25 -0.98
0.84 1.75 1.00
0.84 1.75 1.00
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Jamie Reid Tiền đạo |
182 | 46 | 15 | 17 | 0 | 31 | Tiền đạo |
9 Elliott List Tiền đạo |
167 | 31 | 6 | 7 | 0 | 28 | Tiền đạo |
11 Jordan Roberts Tiền vệ |
134 | 20 | 8 | 20 | 1 | 31 | Tiền vệ |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
135 | 13 | 6 | 22 | 0 | 33 | Hậu vệ |
6 Daniel Sweeney Hậu vệ |
97 | 6 | 5 | 13 | 0 | 31 | Hậu vệ |
2 Luther Wildin Hậu vệ |
213 | 5 | 9 | 19 | 0 | 28 | Hậu vệ |
8 Jake Forster-Caskey Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 11 | 1 | 31 | Tiền vệ |
14 Kane Smith Hậu vệ |
89 | 1 | 6 | 5 | 0 | 29 | Hậu vệ |
4 Nathan Thompson Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 9 | 2 | 35 | Hậu vệ |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 6 | 0 | 26 | Thủ môn |