Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: LNER Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.84 1.75 1.00
- - -
- - -
2.10 2.90 3.80
0.77 9.5 0.95
- - -
- - -
-0.88 -1 3/4 0.71
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
3.00 1.83 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lewis Montsma
10’ -
Đang cập nhật
Tendayi Darikwa
54’ -
Tom Bayliss
Jack Moylan
66’ -
67’
Jake Young
Elliott List
-
72’
Nick Freeman
Daniel Kemp
-
Jovon Makama
Freddie Draper
80’ -
83’
Harvey White
Daniel Phillips
-
84’
Đang cập nhật
Daniel Kemp
-
Reeco Hackett-Fairchild
Dylan Duffy
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
56%
44%
4
3
15
12
429
340
7
11
3
4
0
4
Lincoln City Stevenage
Lincoln City 4-4-2
Huấn luyện viên: Michael Skubala
4-4-2 Stevenage
Huấn luyện viên: Alex Revell
9
Bailey Cadamarteri
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
15
Paudie O’Connor
15
Paudie O’Connor
18
Harvey White
12
Tyreece Simpson
12
Tyreece Simpson
12
Tyreece Simpson
12
Tyreece Simpson
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bailey Cadamarteri Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jovon Makama Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Paudie O’Connor Hậu vệ |
32 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Tendayi Darikwa Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Sean Roughan Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Tom Bayliss Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 George Wickens Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Lewis Montsma Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Conor McGrandles Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ethan Erhahon Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Reeco Hackett-Fairchild Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Harvey White Tiền vệ |
32 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Louis Thompson Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Roberts Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Tyreece Simpson Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Jake Young Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Murphy Cooper Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luther James-Wildin Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Nathan Thompson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kane Smith Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Nick Freeman Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dylan Duffy Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Dom Jefferies Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Jack Moylan Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ethan Hamilton Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Freddie Draper Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Adam Jackson Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 James Pardington Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 J. Reid Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Louis Appéré Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Elliott List Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Phillips Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Sweeney Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Kemp Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lincoln City
Stevenage
Hạng Hai Anh
Stevenage
0 : 1
(0-0)
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Lincoln City
0 : 0
(0-0)
Stevenage
Hạng Hai Anh
Stevenage
1 : 0
(0-0)
Lincoln City
Lincoln City
Stevenage
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lincoln City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Lincoln City Rotherham United |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Bolton Wanderers Lincoln City |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Shrewsbury Town Lincoln City |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lincoln City Reading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Huddersfield Town Lincoln City |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Stevenage
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Northampton Town Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Stevenage Wycombe Wanderers |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Blackpool Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stevenage Stockport County |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24