GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: LNER Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.84 1.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.90 3.80

0.77 9.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.88 -1 3/4 0.71

0.92 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.83 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lewis Montsma

    10’
  • Đang cập nhật

    Tendayi Darikwa

    54’
  • Tom Bayliss

    Jack Moylan

    66’
  • 67’

    Jake Young

    Elliott List

  • 72’

    Nick Freeman

    Daniel Kemp

  • Jovon Makama

    Freddie Draper

    80’
  • 83’

    Harvey White

    Daniel Phillips

  • 84’

    Đang cập nhật

    Daniel Kemp

  • Reeco Hackett-Fairchild

    Dylan Duffy

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    LNER Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Tallis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Skubala

  • Ngày sinh:

    31-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    100 (T:43, H:25, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alex Revell

  • Ngày sinh:

    07-07-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    114 (T:36, H:37, B:41)

7

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

4

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

12

429

Tổng số đường chuyền

340

7

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

4

Lincoln City Stevenage

Đội hình

Lincoln City 4-4-2

Huấn luyện viên: Michael Skubala

Lincoln City VS Stevenage

4-4-2 Stevenage

Huấn luyện viên: Alex Revell

9

Bailey Cadamarteri

23

Sean Roughan

23

Sean Roughan

23

Sean Roughan

23

Sean Roughan

23

Sean Roughan

23

Sean Roughan

23

Sean Roughan

23

Sean Roughan

15

Paudie O’Connor

15

Paudie O’Connor

18

Harvey White

12

Tyreece Simpson

12

Tyreece Simpson

12

Tyreece Simpson

12

Tyreece Simpson

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

Đội hình xuất phát

Lincoln City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bailey Cadamarteri Tiền đạo

27 4 0 1 0 Tiền đạo

27

Jovon Makama Tiền đạo

30 3 0 2 0 Tiền đạo

15

Paudie O’Connor Hậu vệ

32 2 3 5 1 Hậu vệ

2

Tendayi Darikwa Hậu vệ

28 1 2 3 0 Hậu vệ

23

Sean Roughan Hậu vệ

32 1 2 3 0 Hậu vệ

8

Tom Bayliss Tiền vệ

15 0 3 0 0 Tiền vệ

1

George Wickens Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

4

Lewis Montsma Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Conor McGrandles Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Ethan Erhahon Tiền vệ

29 0 0 5 0 Tiền vệ

7

Reeco Hackett-Fairchild Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Stevenage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Harvey White Tiền vệ

32 2 5 4 0 Tiền vệ

23

Louis Thompson Tiền vệ

24 2 2 5 0 Tiền vệ

5

Carl Piergianni Hậu vệ

27 1 0 4 0 Hậu vệ

11

Jordan Roberts Tiền đạo

26 1 0 4 0 Tiền đạo

12

Tyreece Simpson Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Jake Young Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Murphy Cooper Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luther James-Wildin Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Nathan Thompson Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Kane Smith Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Nick Freeman Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lincoln City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Dylan Duffy Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

16

Dom Jefferies Tiền vệ

29 0 2 3 0 Tiền vệ

28

Jack Moylan Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

11

Ethan Hamilton Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

34

Freddie Draper Tiền đạo

29 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Adam Jackson Hậu vệ

18 2 1 3 1 Hậu vệ

21

James Pardington Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

Stevenage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

J. Reid Tiền đạo

22 1 2 0 0 Tiền đạo

1

Taye Ashby-Hammond Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

9

Louis Appéré Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Elliott List Tiền vệ

29 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Daniel Phillips Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Dan Sweeney Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Daniel Kemp Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

Lincoln City

Stevenage

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lincoln City: 1T - 1H - 1B) (Stevenage: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Anh

Stevenage

0 : 1

(0-0)

Lincoln City

02/03/2024

Hạng Hai Anh

Lincoln City

0 : 0

(0-0)

Stevenage

18/11/2023

Hạng Hai Anh

Stevenage

1 : 0

(0-0)

Lincoln City

Phong độ gần nhất

Lincoln City

Phong độ

Stevenage

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lincoln City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Lincoln City

Rotherham United

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Bolton Wanderers

Lincoln City

3 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Shrewsbury Town

Lincoln City

1 0

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.93 2.25 0.93

B
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Lincoln City

Reading

2 0

(1) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.99

T
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Huddersfield Town

Lincoln City

2 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.82

T
T

Stevenage

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Northampton Town

Stevenage

0 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.90 2.0 0.94

B
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Stevenage

Bristol Rovers

3 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Stevenage

Wycombe Wanderers

0 3

(0) (2)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.25 0.75

B
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Blackpool

Stevenage

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.02 2.25 0.82

T
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Stevenage

Stockport County

2 1

(1) (1)

0.75 +0.25 1.12

0.84 2.0 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 17

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất