GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Lincoln City

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1884

Huấn luyện viên: Michael Skubala

Sân vận động: LNER Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Leyton Orient

Leyton Orient

Lincoln City

Lincoln City

0 : 0

0 : 0

Lincoln City

Lincoln City

0-0

08/02

0-0

08/02

Lincoln City

Lincoln City

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

01/02

0-0

01/02

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Lincoln City

Lincoln City

0 : 0

0 : 0

Lincoln City

Lincoln City

0-0

28/01

0-0

28/01

Lincoln City

Lincoln City

Blackpool

Blackpool

0 : 0

0 : 0

Blackpool

Blackpool

0-0

25/01

0-0

25/01

Lincoln City

Lincoln City

Peterborough United

Peterborough United

0 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

0-0

0.94 -0.5 0.86

0.80 2.5 0.85

0.80 2.5 0.85

18/01

7-2

18/01

Northampton Town

Northampton Town

Lincoln City

Lincoln City

0 : 1

0 : 1

Lincoln City

Lincoln City

7-2

1.00 +0.5 0.85

0.95 2.25 0.81

0.95 2.25 0.81

14/01

6-2

14/01

Lincoln City

Lincoln City

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0 : 1

0 : 1

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

6-2

0.92 0.0 0.92

0.93 2.5 0.89

0.93 2.5 0.89

11/01

2-2

11/01

Birmingham City

Birmingham City

Lincoln City

Lincoln City

2 : 1

1 : 0

Lincoln City

Lincoln City

2-2

0.91 -0.5 0.99

0.93 2.25 0.95

0.93 2.25 0.95

04/01

7-6

04/01

Lincoln City

Lincoln City

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

7-6

0.82 -0.25 -0.98

0.84 1.75 1.00

0.84 1.75 1.00

01/01

1-2

01/01

Lincoln City

Lincoln City

Rotherham United

Rotherham United

0 : 1

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

1-2

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.25 0.90

0.85 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Ben House Tiền đạo

105 20 2 21 1 26 Tiền đạo

15

Paudie O'Connor Hậu vệ

131 7 6 31 3 28 Hậu vệ

7

Recco Hackett-Fairchild Tiền đạo

52 7 5 6 0 27 Tiền đạo

5

Adam Jackson Hậu vệ

179 6 2 19 3 31 Hậu vệ

27

Jovon Makama Tiền đạo

99 6 0 6 0 Tiền đạo

23

Sean Roughan Hậu vệ

176 5 6 14 0 22 Hậu vệ

17

Dylan Duffy Tiền vệ

83 3 2 8 1 23 Tiền vệ

11

Ethan Hamilton Tiền vệ

63 3 1 11 0 27 Tiền vệ

6

Ethan Erhahon Tiền vệ

99 2 5 20 1 24 Tiền vệ

19

Tyler Walker Tiền đạo

11 0 0 0 0 29 Tiền đạo