FA Cup Anh - 11/01/2025 12:00
SVĐ: St. Andrew's Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.99
0.93 2.25 0.95
- - -
- - -
1.83 3.40 4.50
0.88 9.75 0.86
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.82
0.77 1.0 0.94
- - -
- - -
2.50 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Scott Wright
Ayumu Yokoyama
1’ -
Scott Wright
Ethan Laird
61’ -
68’
Bailey Cadamarteri
Freddie Draper
-
A. Sampsted
Alfie Chang
72’ -
Taylor Gardner-Hickman
Lyndon Dykes
77’ -
81’
Conor McGrandles
Ethan Hamilton
-
83’
Đang cập nhật
Lewis Montsma
-
85’
Dom Jefferies
Erik Ring
-
Luke Harris
Zaid Betteka
86’ -
90’
Đang cập nhật
Jovon Makama
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
69%
31%
1
2
9
8
382
171
6
10
4
2
2
1
Birmingham City Lincoln City
Birmingham City 4-4-2
Huấn luyện viên: Chris Davies
4-4-2 Lincoln City
Huấn luyện viên: Michael Skubala
11
Scott Wright
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
33
Ayumu Yokoyama
26
Luke Harris
26
Luke Harris
9
Bailey Cadamarteri
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
23
Sean Roughan
28
Jack Moylan
28
Jack Moylan
28
Jack Moylan
15
Paudie O'Connor
15
Paudie O'Connor
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Scott Wright Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Christoph Klarer Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Luke Harris Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Cochrane Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayumu Yokoyama Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alfons Sampsted Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Marc Leonard Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lyndon Dykes Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lukas Jutkiewicz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bailey Cadamarteri Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jovon Makama Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Paudie O'Connor Hậu vệ |
33 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 Jack Moylan Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tendayi Darikwa Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Sean Roughan Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Dom Jeffries Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Zachary Jeacock Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Lewis Montsma Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ethan Erhahon Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Conor McGrandles Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Seung-Ho Paik Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Zaid Betteka Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tomoki Iwata Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Alfie Chang Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ethan Laird Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ben Davies Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryan Allsop Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Willum Þór Willumsson Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alfie May Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Zane Okoro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ethan Hamilton Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Recco Hackett-Fairchild Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Erik Ring Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dylan Duffy Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Tom Bayliss Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Freddie Draper Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Adam Jackson Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 James Pardington Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Birmingham City
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Lincoln City
1 : 3
(1-1)
Birmingham City
Birmingham City
Lincoln City
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Birmingham City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Stockport County Birmingham City |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Birmingham City Blackpool |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Birmingham City Burton Albion |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Crawley Town Birmingham City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Lincoln City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Lincoln City Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Lincoln City Rotherham United |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Bolton Wanderers Lincoln City |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Shrewsbury Town Lincoln City |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lincoln City Reading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23