GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: LNER Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.85 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.30 3.50

0.92 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

1.00 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Bailey Cadamarteri

    Freddie Draper

    65’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Joe Rafferty

  • Ben House

    Tom Bayliss

    76’
  • 80’

    Alex MacDonald

    Cohen Bramall

  • 85’

    Đang cập nhật

    Joe Powell

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    LNER Stadium

  • Trọng tài chính:

    B. Speedie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Skubala

  • Ngày sinh:

    31-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    100 (T:43, H:25, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Evans

  • Ngày sinh:

    30-10-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    247 (T:101, H:62, B:84)

1

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

8

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

16

354

Tổng số đường chuyền

311

7

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

2

Lincoln City Rotherham United

Đội hình

Lincoln City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Michael Skubala

Lincoln City VS Rotherham United

4-2-3-1 Rotherham United

Huấn luyện viên: Steve Evans

18

Ben House

5

Adam Jackson

5

Adam Jackson

5

Adam Jackson

5

Adam Jackson

27

Jovon Makama

27

Jovon Makama

15

Paudie O’Connor

15

Paudie O’Connor

15

Paudie O’Connor

9

Bailey Cadamarteri

8

Sam Nombe

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

22

Hakeem Odofin

22

Hakeem Odofin

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

12

Mallik Wilks

Đội hình xuất phát

Lincoln City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ben House Tiền vệ

22 4 0 2 0 Tiền vệ

9

Bailey Cadamarteri Tiền đạo

26 4 0 1 0 Tiền đạo

27

Jovon Makama Tiền vệ

29 3 0 2 0 Tiền vệ

15

Paudie O’Connor Hậu vệ

31 2 3 5 1 Hậu vệ

5

Adam Jackson Hậu vệ

17 2 1 3 1 Hậu vệ

28

Jack Moylan Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Tendayi Darikwa Hậu vệ

27 1 2 3 0 Hậu vệ

23

Sean Roughan Hậu vệ

31 1 2 3 0 Hậu vệ

1

George Wickens Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

14

Conor McGrandles Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

11

Ethan Hamilton Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sam Nombe Tiền vệ

27 4 2 1 0 Tiền vệ

12

Mallik Wilks Tiền vệ

22 3 0 4 0 Tiền vệ

22

Hakeem Odofin Hậu vệ

26 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Joe Rafferty Hậu vệ

20 1 1 1 0 Hậu vệ

24

Cameron Humphreys Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Joe Powell Tiền vệ

28 0 4 2 0 Tiền vệ

6

Reece James Hậu vệ

28 0 1 3 0 Hậu vệ

14

Alex MacDonald Tiền vệ

25 0 1 1 1 Tiền vệ

20

Dillon Phillips Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

16

Zak Jules Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Shaun McWilliams Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lincoln City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Tom Bayliss Tiền vệ

14 0 3 0 0 Tiền vệ

34

Freddie Draper Tiền đạo

28 2 0 1 0 Tiền đạo

29

Robert Street Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

21

James Pardington Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

17

Dylan Duffy Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

36

Zane Okoro Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Dom Jefferies Tiền vệ

28 0 2 3 0 Tiền vệ

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Cohen Bramall Hậu vệ

23 0 2 2 0 Hậu vệ

23

Jack Holmes Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

9

Jonson Clarke-Harris Tiền đạo

21 4 2 1 0 Tiền đạo

1

Cameron Dawson Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

30

Jamie McCart Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Andre Green Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jordan Hugill Tiền đạo

30 5 0 2 0 Tiền đạo

Lincoln City

Rotherham United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lincoln City: 0T - 1H - 2B) (Rotherham United: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Hạng Hai Anh

Rotherham United

2 : 1

(1-0)

Lincoln City

15/03/2022

Hạng Hai Anh

Rotherham United

2 : 1

(2-0)

Lincoln City

14/09/2021

Hạng Hai Anh

Lincoln City

1 : 1

(0-1)

Rotherham United

Phong độ gần nhất

Lincoln City

Phong độ

Rotherham United

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lincoln City

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Bolton Wanderers

Lincoln City

3 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.88 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Shrewsbury Town

Lincoln City

1 0

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.93 2.25 0.93

B
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Lincoln City

Reading

2 0

(1) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.99

T
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Huddersfield Town

Lincoln City

2 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.82

T
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Morecambe

Lincoln City

0 1

(0) (1)

0.80 +1 0.96

0.89 2.75 0.89

H
X

Rotherham United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Rotherham United

Stockport County

1 1

(1) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.94 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Rotherham United

Wigan Athletic

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Mansfield Town

Rotherham United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Rotherham United

Northampton Town

3 0

(2) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.75 2.5 1.05

T
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Rotherham United

Tranmere Rovers

3 2

(1) (0)

0.91 -1 0.89

0.92 2.75 0.90

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 13

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 1

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất