Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: LNER Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 2.25 0.90
- - -
- - -
2.05 3.30 3.50
0.92 10 0.89
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
1.00 1.0 0.75
- - -
- - -
2.87 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Bailey Cadamarteri
Freddie Draper
65’ -
75’
Đang cập nhật
Joe Rafferty
-
Ben House
Tom Bayliss
76’ -
80’
Alex MacDonald
Cohen Bramall
-
85’
Đang cập nhật
Joe Powell
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
52%
48%
8
2
14
16
354
311
7
15
2
9
0
2
Lincoln City Rotherham United
Lincoln City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Michael Skubala
4-2-3-1 Rotherham United
Huấn luyện viên: Steve Evans
18
Ben House
5
Adam Jackson
5
Adam Jackson
5
Adam Jackson
5
Adam Jackson
27
Jovon Makama
27
Jovon Makama
15
Paudie O’Connor
15
Paudie O’Connor
15
Paudie O’Connor
9
Bailey Cadamarteri
8
Sam Nombe
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
22
Hakeem Odofin
22
Hakeem Odofin
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
12
Mallik Wilks
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ben House Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Bailey Cadamarteri Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jovon Makama Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Paudie O’Connor Hậu vệ |
31 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Adam Jackson Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Jack Moylan Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tendayi Darikwa Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Sean Roughan Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 George Wickens Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Conor McGrandles Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ethan Hamilton Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sam Nombe Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mallik Wilks Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Hakeem Odofin Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joe Rafferty Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Cameron Humphreys Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joe Powell Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Reece James Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Alex MacDonald Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Dillon Phillips Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zak Jules Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shaun McWilliams Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Tom Bayliss Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Freddie Draper Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Robert Street Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 James Pardington Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Dylan Duffy Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Zane Okoro Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Dom Jefferies Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Cohen Bramall Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jack Holmes Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Jonson Clarke-Harris Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Cameron Dawson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Jamie McCart Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Andre Green Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jordan Hugill Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Lincoln City
Rotherham United
Hạng Hai Anh
Rotherham United
2 : 1
(1-0)
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Rotherham United
2 : 1
(2-0)
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Lincoln City
1 : 1
(0-1)
Rotherham United
Lincoln City
Rotherham United
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lincoln City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Bolton Wanderers Lincoln City |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Shrewsbury Town Lincoln City |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Lincoln City Reading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Huddersfield Town Lincoln City |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Morecambe Lincoln City |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1 0.96 |
0.89 2.75 0.89 |
H
|
X
|
Rotherham United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Mansfield Town Rotherham United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rotherham United Northampton Town |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Rotherham United Tranmere Rovers |
3 2 (1) (0) |
0.91 -1 0.89 |
0.92 2.75 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 14