Hạng Hai Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: LNER Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.94 -1 1/2 0.86
0.80 2.5 0.85
- - -
- - -
1.90 3.40 3.90
0.85 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.80 1.0 0.96
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lincoln City Peterborough United
Lincoln City 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Michael Skubala
3-1-4-2 Peterborough United
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
18
Ben House
28
Jack Moylan
28
Jack Moylan
28
Jack Moylan
15
Paudie O'Connor
34
Freddie Draper
34
Freddie Draper
34
Freddie Draper
34
Freddie Draper
5
Adam Jackson
5
Adam Jackson
7
Malik Mothersille
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
37
Emmanuel Fernandez
37
Emmanuel Fernandez
8
Ryan De Havilland
8
Ryan De Havilland
8
Ryan De Havilland
17
Ricky Jade-Jones
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ben House Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Paudie O'Connor Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Adam Jackson Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Jack Moylan Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Freddie Draper Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sean Roughan Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Tendayi Darikwa Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Zachary Jeacock Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ethan Erhahon Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Conor McGrandles Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Recco Hackett-Fairchild Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Mothersille Tiền vệ |
42 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ricky Jade-Jones Tiền đạo |
39 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Archie Collins Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carl Robert Johnston Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Hughes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Adetayo Edun Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Cian Hayes Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ethan Hamilton Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dom Jeffries Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Jovon Makama Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Erik Ring Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Montsma Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 James Pardington Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tom Bayliss Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abraham Odoh Tiền đạo |
35 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Gustav Lindgren Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Donay O'Brien-Brady Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Christopher Conn Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lincoln City
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
1 : 1
(0-1)
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Lincoln City
0 : 0
(0-0)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
2 : 0
(0-0)
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Lincoln City
0 : 3
(0-1)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
4 : 0
(3-0)
Lincoln City
Lincoln City
Peterborough United
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lincoln City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Northampton Town Lincoln City |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Lincoln City Bolton Wanderers |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.0 0.92 |
0.93 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Birmingham City Lincoln City |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Lincoln City Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Lincoln City Rotherham United |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Peterborough United
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Peterborough United Exeter City |
1 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.95 |
0.88 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Peterborough United Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Peterborough United Walsall |
4 2 (3) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10