Peterborough United
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1934
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
Sân vận động: Weston Homes Stadium
11/02
Charlton Athletic
Peterborough United
0 : 0
0 : 0
Peterborough United
0.83 -0.25 0.95
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
25/01
Lincoln City
Peterborough United
0 : 0
0 : 0
Peterborough United
0.97 -0.5 0.87
0.80 2.5 0.85
0.80 2.5 0.85
21/01
Peterborough United
Exeter City
1 : 1
1 : 1
Exeter City
0.88 -0.5 0.95
0.88 2.75 0.80
0.88 2.75 0.80
18/01
Peterborough United
Leyton Orient
0 : 0
0 : 0
Leyton Orient
0.90 +0 0.90
0.86 2.75 0.89
0.86 2.75 0.89
14/01
Peterborough United
Walsall
4 : 2
3 : 1
Walsall
0.87 -0.25 0.97
0.86 3.0 0.76
0.86 3.0 0.76
09/01
Everton
Peterborough United
2 : 0
1 : 0
Peterborough United
-0.93 -2.0 0.83
0.93 3.0 0.95
0.93 3.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Kwame Poku Tiền đạo |
148 | 25 | 24 | 9 | 0 | Tiền đạo | |
17 Ricky Jade-Jones Tiền đạo |
190 | 25 | 9 | 8 | 0 | 23 | Tiền đạo |
14 Joel Randall Tiền vệ |
131 | 16 | 14 | 5 | 0 | 26 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
132 | 11 | 3 | 23 | 0 | 24 | Tiền vệ |
27 Archie Collins Tiền vệ |
90 | 5 | 5 | 16 | 0 | 26 | Tiền vệ |
20 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
62 | 5 | 0 | 6 | 1 | 24 | Hậu vệ |
16 David Ibukun Ajiboye Tiền đạo |
83 | 4 | 6 | 3 | 0 | 27 | Tiền đạo |
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
84 | 2 | 1 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
6 Romoney Crichlow-Noble Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |