GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Peterborough United

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1934

Huấn luyện viên: Darren Ferguson

Sân vận động: Weston Homes Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Stevenage

Stevenage

Peterborough United

Peterborough United

0 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

0-0

11/02

0-0

11/02

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Peterborough United

Peterborough United

0 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

0-0

0.83 -0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

02/02

0-0

02/02

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Peterborough United

Peterborough United

0 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

0-0

28/01

0-0

28/01

Peterborough United

Peterborough United

Wigan Athletic

Wigan Athletic

0 : 0

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

0-0

25/01

0-0

25/01

Lincoln City

Lincoln City

Peterborough United

Peterborough United

0 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

0-0

0.97 -0.5 0.87

0.80 2.5 0.85

0.80 2.5 0.85

21/01

5-4

21/01

Peterborough United

Peterborough United

Exeter City

Exeter City

1 : 1

1 : 1

Exeter City

Exeter City

5-4

0.88 -0.5 0.95

0.88 2.75 0.80

0.88 2.75 0.80

18/01

4-2

18/01

Peterborough United

Peterborough United

Leyton Orient

Leyton Orient

0 : 0

0 : 0

Leyton Orient

Leyton Orient

4-2

0.90 +0 0.90

0.86 2.75 0.89

0.86 2.75 0.89

14/01

1-10

14/01

Peterborough United

Peterborough United

Walsall

Walsall

4 : 2

3 : 1

Walsall

Walsall

1-10

0.87 -0.25 0.97

0.86 3.0 0.76

0.86 3.0 0.76

09/01

7-4

09/01

Everton

Everton

Peterborough United

Peterborough United

2 : 0

1 : 0

Peterborough United

Peterborough United

7-4

-0.93 -2.0 0.83

0.93 3.0 0.95

0.93 3.0 0.95

04/01

7-6

04/01

Wrexham

Wrexham

Peterborough United

Peterborough United

1 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

7-6

0.80 -0.75 -0.95

0.98 3.0 0.86

0.98 3.0 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Kwame Poku Tiền đạo

148 25 24 9 0 Tiền đạo

17

Ricky Jade-Jones Tiền đạo

190 25 9 8 0 23 Tiền đạo

14

Joel Randall Tiền vệ

131 16 14 5 0 26 Tiền vệ

22

Hector Kyprianou Tiền vệ

132 11 3 23 0 24 Tiền vệ

27

Archie Collins Tiền vệ

90 5 5 16 0 26 Tiền vệ

20

Emmanuel Fernandez Hậu vệ

62 5 0 6 1 24 Hậu vệ

16

David Ibukun Ajiboye Tiền đạo

83 4 6 3 0 27 Tiền đạo

8

Ryan De Havilland Tiền vệ

84 2 1 1 0 24 Tiền vệ

13

Will Blackmore Thủ môn

112 0 0 0 0 24 Thủ môn

6

Romoney Crichlow-Noble Hậu vệ

58 0 0 3 0 26 Hậu vệ