Hạng Hai Anh - 21/01/2025 19:45
SVĐ: Weston Homes Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 0.95
0.88 2.75 0.80
- - -
- - -
1.85 3.60 3.75
0.82 10.5 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
2.50 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Malik Mothersille
Hector Kyprianou
33’ -
Cian Hayes
Gustav Lindgren
62’ -
64’
Kami Doyle
Demetri Mitchell
-
73’
Ryan Woods
Kevin McDonald
-
Ricky-Jade Jones
Abraham Odoh
74’ -
85’
J. Magennis
Jay Bird
-
Ryan De Havilland
Donay O'Brien-Brady
88’ -
90’
Đang cập nhật
Millenic Alli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
40%
60%
4
2
15
10
328
500
10
10
3
5
0
1
Peterborough United Exeter City
Peterborough United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
4-2-3-1 Exeter City
Huấn luyện viên: Gary Caldwell
7
Malik Mothersille
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
37
Emmanuel Fernandez
37
Emmanuel Fernandez
8
Ryan De Havilland
8
Ryan De Havilland
8
Ryan De Havilland
17
Ricky Jade-Jones
8
Edward Francis
27
Josh Magennis
27
Josh Magennis
27
Josh Magennis
14
Ilmari Niskanen
14
Ilmari Niskanen
14
Ilmari Niskanen
14
Ilmari Niskanen
20
Kami Doyle
11
Millenic Alli
11
Millenic Alli
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Mothersille Tiền vệ |
41 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ricky Jade-Jones Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Archie Collins Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carl Robert Johnston Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Hughes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Adetayo Edun Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Cian Hayes Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Edward Francis Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Kami Doyle Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Millenic Alli Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Josh Magennis Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ilmari Niskanen Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Aitchison Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryan Woods Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joseph Whitworth Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jack Fitzwater Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ben Purrington Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Joel Colwill Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Gustav Lindgren Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Donay O'Brien-Brady Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Christopher Conn Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Abraham Odoh Tiền đạo |
34 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Edward James Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Jay Bird Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Demetri Mitchell Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Shaun MacDonald Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Cheick Diabate Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrick Jones Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kevin McDonald Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Exeter City
Hạng Hai Anh
Exeter City
1 : 2
(1-2)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
2 : 1
(1-1)
Exeter City
Hạng Hai Anh
Exeter City
2 : 1
(0-1)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
3 : 1
(2-0)
Exeter City
Hạng Hai Anh
Exeter City
3 : 2
(1-1)
Peterborough United
Peterborough United
Exeter City
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Peterborough United
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Peterborough United Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Peterborough United Walsall |
4 2 (3) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Exeter City
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Birmingham City Exeter City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Exeter City Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Exeter City Oxford United |
7 1 (2) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Exeter City Bolton Wanderers |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Wycombe Wanderers Exeter City |
2 1 (0) (0) |
0.83 -1 1.01 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 25