GIẢI ĐẤU
18
GIẢI ĐẤU

Exeter City

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Gary Caldwell

Sân vận động: St James Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Cambridge United

Cambridge United

Exeter City

Exeter City

0 : 0

0 : 0

Exeter City

Exeter City

0-0

11/02

0-0

11/02

Exeter City

Exeter City

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 0

0 : 0

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0-0

01/02

0-0

01/02

Stevenage

Stevenage

Exeter City

Exeter City

0 : 0

0 : 0

Exeter City

Exeter City

0-0

28/01

0-0

28/01

Exeter City

Exeter City

Leyton Orient

Leyton Orient

0 : 0

0 : 0

Leyton Orient

Leyton Orient

0-0

25/01

0-0

25/01

Exeter City

Exeter City

Blackpool

Blackpool

0 : 0

0 : 0

Blackpool

Blackpool

0-0

-0.95 +0 0.77

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

21/01

5-4

21/01

Peterborough United

Peterborough United

Exeter City

Exeter City

1 : 1

1 : 1

Exeter City

Exeter City

5-4

0.88 -0.5 0.95

0.88 2.75 0.80

0.88 2.75 0.80

18/01

7-1

18/01

Birmingham City

Birmingham City

Exeter City

Exeter City

1 : 0

1 : 0

Exeter City

Exeter City

7-1

0.97 -1.25 0.87

0.98 2.75 0.90

0.98 2.75 0.90

14/01

0-0

14/01

Exeter City

Exeter City

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 0

0 : 0

Mansfield Town

Mansfield Town

0-0

0.87 +0.25 0.86

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

11/01

5-5

11/01

Exeter City

Exeter City

Oxford United

Oxford United

7 : 1

2 : 1

Oxford United

Oxford United

5-5

0.90 +0 -0.99

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

5-8

04/01

Exeter City

Exeter City

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

1 : 2

0 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

5-8

-0.95 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Reece Cole Tiền vệ

57 8 4 15 0 27 Tiền vệ

26

Pierce Sweeney Hậu vệ

216 5 9 40 0 31 Hậu vệ

7

Demetri Mitchell Tiền vệ

49 5 6 3 1 28 Tiền vệ

10

Jack Aitchison Tiền vệ

69 5 3 9 1 25 Tiền vệ

39

Cheick Diabate Hậu vệ

98 4 0 12 0 23 Hậu vệ

14

Ilmari Niskanen Tiền vệ

65 1 4 7 0 28 Tiền vệ

18

Vincent Harper Tiền vệ

54 1 0 6 0 25 Tiền vệ

34

G. Billington Tiền vệ

2 1 0 0 0 21 Tiền vệ

38

Max Edgecombe Tiền vệ

2 0 0 0 0 20 Tiền vệ

5

Jack Fitzwater Hậu vệ

51 0 0 0 0 28 Hậu vệ