FA Cup Anh - 11/02/2025 20:00
SVĐ: St James Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Exeter City Nottingham Forest
Exeter City 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Nottingham Forest
Huấn luyện viên:
8
Edward Francis
27
Josh Magennis
27
Josh Magennis
27
Josh Magennis
14
Ilmari Niskanen
14
Ilmari Niskanen
14
Ilmari Niskanen
14
Ilmari Niskanen
20
Kami Doyle
11
Millenic Alli
11
Millenic Alli
11
Chris Wood
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
10
Morgan Gibbs-White
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
14
Callum Hudson-Odoi
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Edward Francis Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Kami Doyle Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Millenic Alli Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Josh Magennis Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ilmari Niskanen Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Aitchison Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryan Woods Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joseph Whitworth Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jack Fitzwater Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ben Purrington Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Joel Colwill Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
56 | 22 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
56 | 6 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 Anthony Elanga Tiền vệ |
61 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolás Martín Domínguez Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elliott Anderson Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikola Milenković Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Neco Williams Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Matz Sels Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jay Bird Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Demetri Mitchell Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Shaun MacDonald Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Cheick Diabate Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrick Jones Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kevin McDonald Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Edward James Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Carlos Miguel dos Santos Pereira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Felipe Rodrigues Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Ramón Sosa Acosta Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Willy Boly Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Alejandro Moreno Lopera Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Exeter City
Nottingham Forest
Exeter City
Nottingham Forest
0% 100% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Exeter City
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Exeter City Wigan Athletic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Stevenage Exeter City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Exeter City Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Exeter City Blackpool |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Peterborough United Exeter City |
1 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.95 |
0.88 2.75 0.80 |
T
|
X
|
Nottingham Forest
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Nottingham Forest Brighton & Hove Albion |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
AFC Bournemouth Nottingham Forest |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.80 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7