FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: St James Park
7 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 -0.99
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.62 3.10 2.75
0.82 10 0.92
- - -
- - -
0.81 0 0.89
0.77 1.0 0.94
- - -
- - -
3.20 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Dane Scarlett
Matt Phillips
-
Vincent Harper
Demetri Mitchell
22’ -
Đang cập nhật
Demetri Mitchell
40’ -
Johnly Yfeko
Edward Francis
46’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
Caleb Watts
Vincent Harper
64’ -
Caleb Watts
Jack Aitchison
67’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
69’ -
70’
Hidde ter Avest
Peter Kioso
-
71’
Đang cập nhật
Dane Scarlett
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
Demetri Mitchell
Patrick Jones
75’ -
81’
Đang cập nhật
Tyler Goodrham
-
Đang cập nhật
Jake Richards
82’ -
85’
Đang cập nhật
Louie Sibley
-
Jake Richards
Kevin McDonald
86’ -
89’
Siriki Dembélé
Marselino Ferdinan
-
90’
Đang cập nhật
Marselino Ferdinan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
50%
50%
3
3
7
12
386
386
7
5
6
4
2
2
Exeter City Oxford United
Exeter City 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Gary Caldwell
3-4-2-1 Oxford United
Huấn luyện viên: Gary Rowett
27
Josh Magennis
47
Jake Richards
47
Jake Richards
47
Jake Richards
6
Ryan Woods
6
Ryan Woods
6
Ryan Woods
6
Ryan Woods
4
Tristan Crama
4
Tristan Crama
17
Caleb Watts
44
Dane Scarlett
34
Jordan Thorniley
34
Jordan Thorniley
34
Jordan Thorniley
34
Jordan Thorniley
10
Matt Phillips
10
Matt Phillips
14
Louie Sibley
14
Louie Sibley
14
Louie Sibley
15
Idris El Mizouni
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Josh Magennis Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Caleb Watts Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Tristan Crama Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Jake Richards Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Woods Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Johnly Yfeko Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Joseph Whitworth Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jack Fitzwater Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jack McMillan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Vincent Harper Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Demetri Mitchell Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Dane Scarlett Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Idris El Mizouni Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Matt Phillips Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Louie Sibley Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Jordan Thorniley Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Gregory Leigh Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sam Long Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Josh McEachran Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Matt Ingram Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Hidde ter Avest Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Siriki Dembele Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jay Bird Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jack Aitchison Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Jones Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Shaun MacDonald Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Edward Francis Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Millenic Alli Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ilmari Niskanen Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Kami Doyle Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kevin McDonald Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Peter Kioso Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Matos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Will Vaulks Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jamie Cumming Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tyler Goodhram Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ruben da Rocha Rodrigues Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Przemysław Płacheta Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Marselino Ferdinan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ciaron Brown Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Exeter City
Oxford United
Hạng Hai Anh
Exeter City
1 : 2
(0-2)
Oxford United
Hạng Hai Anh
Oxford United
3 : 0
(1-0)
Exeter City
Hạng Hai Anh
Oxford United
0 : 1
(0-0)
Exeter City
FA Cup Anh
Oxford United
4 : 1
(1-0)
Exeter City
Hạng Hai Anh
Exeter City
2 : 4
(0-3)
Oxford United
Exeter City
Oxford United
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Exeter City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Exeter City Bolton Wanderers |
1 2 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Wycombe Wanderers Exeter City |
2 1 (0) (0) |
0.83 -1 1.01 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Exeter City Crawley Town |
4 4 (1) (4) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.82 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Exeter City Bristol Rovers |
3 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Burton Albion Exeter City |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.78 |
T
|
T
|
Oxford United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Preston North End Oxford United |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Leeds United Oxford United |
4 0 (1) (0) |
0.99 -2.0 0.91 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 12