Oxford United
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1893
Huấn luyện viên: Des Buckingham
Sân vận động: The Kassam Stadium
25/01
Stoke City
Oxford United
0 : 0
0 : 0
Oxford United
0.98 -0.5 0.92
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
21/01
Oxford United
Luton Town
3 : 2
1 : 2
Luton Town
0.91 +0.25 -0.99
0.91 2.0 0.99
0.91 2.0 0.99
18/01
Oxford United
Blackburn Rovers
1 : 0
0 : 0
Blackburn Rovers
0.89 +0.25 -0.99
0.93 2.25 0.86
0.93 2.25 0.86
14/01
Plymouth Argyle
Oxford United
1 : 1
0 : 1
Oxford United
-0.99 -0.25 0.89
0.80 2.25 0.92
0.80 2.25 0.92
11/01
Exeter City
Oxford United
7 : 1
2 : 1
Oxford United
0.90 +0 -0.99
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Cameron Brannagan Tiền vệ |
206 | 42 | 20 | 39 | 0 | 29 | Tiền vệ |
9 Mark Thomas Harris Tiền đạo |
84 | 23 | 5 | 4 | 1 | 27 | Tiền đạo |
2 Sam Long Hậu vệ |
196 | 14 | 9 | 15 | 0 | 30 | Hậu vệ |
20 Ruben da Rocha Rodrigues Tiền đạo |
85 | 11 | 8 | 15 | 1 | 29 | Tiền đạo |
3 Ciaron Brown Hậu vệ |
154 | 10 | 4 | 17 | 0 | 27 | Hậu vệ |
5 Elliott Jordan Moore Hậu vệ |
202 | 9 | 9 | 25 | 0 | 28 | Hậu vệ |
18 Marcus Samuel Michael McGuane Tiền vệ |
167 | 3 | 11 | 13 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Jordan Thorniley Hậu vệ |
82 | 1 | 1 | 4 | 1 | 29 | Hậu vệ |
6 Josh McEachran Tiền vệ |
74 | 0 | 1 | 4 | 0 | 32 | Tiền vệ |
13 Simon Eastwood Thủ môn |
218 | 1 | 0 | 1 | 1 | 36 | Thủ môn |