GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Oxford United

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Des Buckingham

Sân vận động: The Kassam Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Oxford United

Oxford United

Portsmouth

Portsmouth

0 : 0

0 : 0

Portsmouth

Portsmouth

0-0

11/02

0-0

11/02

Derby County

Derby County

Oxford United

Oxford United

0 : 0

0 : 0

Oxford United

Oxford United

0-0

04/02

0-0

04/02

Burnley

Burnley

Oxford United

Oxford United

0 : 0

0 : 0

Oxford United

Oxford United

0-0

01/02

0-0

01/02

Oxford United

Oxford United

Bristol City

Bristol City

0 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

0-0

25/01

0-0

25/01

Stoke City

Stoke City

Oxford United

Oxford United

0 : 0

0 : 0

Oxford United

Oxford United

0-0

0.98 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

21/01

6-5

21/01

Oxford United

Oxford United

Luton Town

Luton Town

3 : 2

1 : 2

Luton Town

Luton Town

6-5

0.91 +0.25 -0.99

0.91 2.0 0.99

0.91 2.0 0.99

18/01

4-3

18/01

Oxford United

Oxford United

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

1 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

4-3

0.89 +0.25 -0.99

0.93 2.25 0.86

0.93 2.25 0.86

14/01

6-3

14/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Oxford United

Oxford United

1 : 1

0 : 1

Oxford United

Oxford United

6-3

-0.99 -0.25 0.89

0.80 2.25 0.92

0.80 2.25 0.92

11/01

5-5

11/01

Exeter City

Exeter City

Oxford United

Oxford United

7 : 1

2 : 1

Oxford United

Oxford United

5-5

0.90 +0 -0.99

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

4-2

04/01

Preston North End

Preston North End

Oxford United

Oxford United

1 : 1

0 : 1

Oxford United

Oxford United

4-2

0.98 -0.5 0.92

0.86 2.25 0.93

0.86 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Cameron Brannagan Tiền vệ

206 42 20 39 0 29 Tiền vệ

9

Mark Thomas Harris Tiền đạo

84 23 5 4 1 27 Tiền đạo

2

Sam Long Hậu vệ

196 14 9 15 0 30 Hậu vệ

20

Ruben da Rocha Rodrigues Tiền đạo

85 11 8 15 1 29 Tiền đạo

3

Ciaron Brown Hậu vệ

154 10 4 17 0 27 Hậu vệ

5

Elliott Jordan Moore Hậu vệ

202 9 9 25 0 28 Hậu vệ

18

Marcus Samuel Michael McGuane Tiền vệ

167 3 11 13 0 26 Tiền vệ

4

Jordan Thorniley Hậu vệ

82 1 1 4 1 29 Hậu vệ

6

Josh McEachran Tiền vệ

74 0 1 4 0 32 Tiền vệ

13

Simon Eastwood Thủ môn

218 1 0 1 1 36 Thủ môn