GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 21/01/2025 19:45

SVĐ: The Kassam Stadium

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/4 -0.99

0.91 2.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.10 2.30

0.91 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.67

0.81 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.95 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Matt Phillips

    10’
  • 11’

    Mark McGuinness

    Tom Krauß

  • Cameron Brannagan

    Michał Helik

    23’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Zack Nelson

  • 26’

    Jordan Clark

    Mark McGuinness

  • 38’

    Đang cập nhật

    Tom Krauß

  • 50’

    Đang cập nhật

    Isaiah Jones

  • Cameron Brannagan

    Ciaron Brown

    59’
  • 60’

    Elijah Adebayo

    Carlton Morris

  • Mark Harris

    Tom Bradshaw

    65’
  • Will Vaulks

    Greg Leigh

    69’
  • Przemysław Płacheta

    Hidde ter Avest

    80’
  • 81’

    Jordan Clark

    Cauley Woodrow

  • Đang cập nhật

    Cameron Brannagan

    83’
  • Đang cập nhật

    Sam Long

    85’
  • Siriki Dembélé

    Louie Sibley

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The Kassam Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Martin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gary Rowett

  • Ngày sinh:

    06-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:67, H:52, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matt Bloomfield

  • Ngày sinh:

    08-02-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:62, H:35, B:46)

6

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

17

387

Tổng số đường chuyền

398

12

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

3

Oxford United Luton Town

Đội hình

Oxford United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gary Rowett

Oxford United VS Luton Town

4-2-3-1 Luton Town

Huấn luyện viên: Matt Bloomfield

9

Mark Thomas Harris

22

Gregory Leigh

22

Gregory Leigh

22

Gregory Leigh

22

Gregory Leigh

8

Cameron Brannagan

8

Cameron Brannagan

10

Matt Phillips

10

Matt Phillips

10

Matt Phillips

3

Ciaron Brown

11

Elijah Adebayo

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

18

Jordan Clark

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

18

Jordan Clark

Đội hình xuất phát

Oxford United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mark Thomas Harris Tiền đạo

34 7 1 0 0 Tiền đạo

3

Ciaron Brown Hậu vệ

33 1 2 1 0 Hậu vệ

8

Cameron Brannagan Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Matt Phillips Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Gregory Leigh Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Peter Kioso Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Jamie Cumming Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

47

Michal Helik Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Will Vaulks Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Przemysław Płacheta Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Siriki Dembele Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Elijah Adebayo Tiền đạo

58 12 0 2 0 Tiền đạo

18

Jordan Clark Tiền vệ

54 3 1 8 0 Tiền vệ

27

Daiki Hashioka Hậu vệ

31 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Tom Krauß Tiền vệ

23 1 2 0 0 Tiền vệ

24

Thomas Kaminski Thủ môn

66 0 1 5 1 Thủ môn

6

Mark McGuinness Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Thomas Holmes Hậu vệ

26 0 1 2 1 Hậu vệ

3

Amari'i Bell Hậu vệ

40 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Marvelous Nakamba Tiền vệ

40 0 0 5 0 Tiền vệ

25

Isaiah Jones Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Zack Nelson Tiền vệ

39 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Oxford United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Hidde ter Avest Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Louie Sibley Tiền vệ

22 1 1 3 0 Tiền vệ

50

Tom Bradshaw Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Idris El Mizouni Tiền vệ

29 1 2 2 0 Tiền vệ

18

Alex Matos Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Sam Long Hậu vệ

30 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Ruben da Rocha Rodrigues Tiền đạo

34 2 3 3 0 Tiền đạo

21

Matt Ingram Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ole ter Haar Romeny Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Reuell Walters Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ

69 0 0 2 0 Tiền vệ

45

Alfie Doughty Tiền vệ

53 3 11 10 0 Tiền vệ

5

Mads Juel Andersen Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Liam Walsh Tiền vệ

16 0 1 0 1 Tiền vệ

19

Jacob Brown Tiền đạo

43 4 1 4 0 Tiền đạo

10

Cauley Woodrow Tiền đạo

63 2 1 2 0 Tiền đạo

9

Carlton Morris Tiền đạo

66 15 5 6 0 Tiền đạo

23

Tim Krul Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

Oxford United

Luton Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Oxford United: 0T - 1H - 0B) (Luton Town: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/10/2024

Hạng Nhất Anh

Luton Town

2 : 2

(2-1)

Oxford United

Phong độ gần nhất

Oxford United

Phong độ

Luton Town

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Oxford United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Oxford United

Blackburn Rovers

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.93 2.25 0.86

T
X

Hạng Nhất Anh

14/01/2025

Plymouth Argyle

Oxford United

1 1

(0) (1)

1.01 -0.25 0.89

0.80 2.25 0.92

T
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Exeter City

Oxford United

7 1

(2) (1)

0.90 +0 1.01

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Preston North End

Oxford United

1 1

(0) (1)

0.98 -0.5 0.92

0.86 2.25 0.93

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Millwall

Oxford United

0 1

(0) (0)

0.92 -0.75 1.00

1.02 2.25 0.78

T
X

Luton Town

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Luton Town

Preston North End

0 0

(0) (0)

1.03 -0.5 0.87

0.95 2.25 0.95

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Nottingham Forest

Luton Town

2 0

(1) (0)

1.09 -1.0 0.81

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Anh

06/01/2025

Queens Park Rangers

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.07 -0.25 0.83

0.97 2.25 0.76

B
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Luton Town

Norwich City

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Swansea City

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất