Luton Town
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1885
Huấn luyện viên: Rob Edwards
Sân vận động: Kenilworth Road Stadium
25/01
Luton Town
Millwall
0 : 0
0 : 0
Millwall
0.91 -0.25 0.99
0.85 2.0 0.85
0.85 2.0 0.85
21/01
Oxford United
Luton Town
3 : 2
1 : 2
Luton Town
0.91 +0.25 -0.99
0.91 2.0 0.99
0.91 2.0 0.99
18/01
Luton Town
Preston North End
0 : 0
0 : 0
Preston North End
-0.97 -0.5 0.87
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
11/01
Nottingham Forest
Luton Town
2 : 0
1 : 0
Luton Town
-0.92 -1.0 0.81
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
06/01
Queens Park Rangers
Luton Town
2 : 1
1 : 1
Luton Town
-0.93 -0.25 0.83
0.97 2.25 0.76
0.97 2.25 0.76
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Elijah Adebayo Tiền đạo |
173 | 44 | 10 | 17 | 0 | 27 | Tiền đạo |
9 Carlton Morris Tiền đạo |
122 | 36 | 14 | 17 | 0 | 30 | Tiền đạo |
18 Jordan Clark Tiền vệ |
178 | 14 | 10 | 22 | 0 | 32 | Tiền vệ |
4 Tom Lockyer Hậu vệ |
134 | 10 | 2 | 16 | 2 | 31 | Hậu vệ |
17 Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ |
195 | 6 | 6 | 15 | 0 | 31 | Tiền vệ |
10 Cauley Woodrow Tiền đạo |
103 | 6 | 2 | 5 | 0 | 31 | Tiền đạo |
45 Alfie Doughty Tiền vệ |
98 | 5 | 18 | 21 | 0 | 26 | Tiền vệ |
16 Reece Burke Hậu vệ |
111 | 4 | 4 | 18 | 1 | 29 | Hậu vệ |
29 Amari'i Bell Hậu vệ |
144 | 2 | 3 | 8 | 1 | 31 | Hậu vệ |
1 James Shea Thủ môn |
140 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | Thủ môn |