GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Luton Town

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Rob Edwards

Sân vận động: Kenilworth Road Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Watford

Watford

Luton Town

Luton Town

0 : 0

0 : 0

Luton Town

Luton Town

0-0

15/02

0-0

15/02

Luton Town

Luton Town

Sheffield United

Sheffield United

0 : 0

0 : 0

Sheffield United

Sheffield United

0-0

12/02

0-0

12/02

Sunderland

Sunderland

Luton Town

Luton Town

0 : 0

0 : 0

Luton Town

Luton Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Luton Town

Luton Town

0 : 0

0 : 0

Luton Town

Luton Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Luton Town

Luton Town

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

0.91 -0.25 0.99

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

21/01

6-5

21/01

Oxford United

Oxford United

Luton Town

Luton Town

3 : 2

1 : 2

Luton Town

Luton Town

6-5

0.91 +0.25 -0.99

0.91 2.0 0.99

0.91 2.0 0.99

18/01

3-1

18/01

Luton Town

Luton Town

Preston North End

Preston North End

0 : 0

0 : 0

Preston North End

Preston North End

3-1

-0.97 -0.5 0.87

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

11/01

7-5

11/01

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Luton Town

Luton Town

2 : 0

1 : 0

Luton Town

Luton Town

7-5

-0.92 -1.0 0.81

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

06/01

3-4

06/01

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Luton Town

Luton Town

2 : 1

1 : 1

Luton Town

Luton Town

3-4

-0.93 -0.25 0.83

0.97 2.25 0.76

0.97 2.25 0.76

01/01

9-5

01/01

Luton Town

Luton Town

Norwich City

Norwich City

0 : 1

0 : 0

Norwich City

Norwich City

9-5

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Elijah Adebayo Tiền đạo

173 44 10 17 0 27 Tiền đạo

9

Carlton Morris Tiền đạo

122 36 14 17 0 30 Tiền đạo

18

Jordan Clark Tiền vệ

178 14 10 22 0 32 Tiền vệ

4

Tom Lockyer Hậu vệ

134 10 2 16 2 31 Hậu vệ

17

Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ

195 6 6 15 0 31 Tiền vệ

10

Cauley Woodrow Tiền đạo

103 6 2 5 0 31 Tiền đạo

45

Alfie Doughty Tiền vệ

98 5 18 21 0 26 Tiền vệ

16

Reece Burke Hậu vệ

111 4 4 18 1 29 Hậu vệ

29

Amari'i Bell Hậu vệ

144 2 3 8 1 31 Hậu vệ

1

James Shea Thủ môn

140 0 0 2 0 34 Thủ môn