FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: The City Ground
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 0.81
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.55 4.20 5.25
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
2.10 2.30 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ramón Sosa
Ryan Yates
40’ -
49’
Lamine Dabo
Jordan Clark
-
57’
Zack Nelson
Jacob Brown
-
Jota Silva
Ramón Sosa
68’ -
69’
Isaiah Jones
Elijah Adebayo
-
Jota Silva
A. Elanga
74’ -
James Ward-Prowse
Danilo
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
45%
55%
6
1
11
6
420
512
11
8
3
6
2
0
Nottingham Forest Luton Town
Nottingham Forest 3-4-3
Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo
3-4-3 Luton Town
Huấn luyện viên: Paul Jonathan Trollope
9
Taiwo Michael Awoniyi
15
Harry Toffolo
15
Harry Toffolo
15
Harry Toffolo
24
Ramón Sosa Acosta
24
Ramón Sosa Acosta
24
Ramón Sosa Acosta
24
Ramón Sosa Acosta
15
Harry Toffolo
15
Harry Toffolo
15
Harry Toffolo
9
Carlton Morris
20
Liam Walsh
20
Liam Walsh
20
Liam Walsh
20
Liam Walsh
6
Mark McGuinness
6
Mark McGuinness
29
Thomas Holmes
29
Thomas Holmes
29
Thomas Holmes
24
Thomas Kaminski
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo |
42 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Willy Boly Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Harry Toffolo Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Ramón Sosa Acosta Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Alejandro Moreno Lopera Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Carlos Miguel dos Santos Pereira Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Felipe Rodrigues Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Eric Emanuel da Silva Moreira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carlton Morris Tiền đạo |
64 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Thomas Kaminski Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 5 | 1 | Thủ môn |
6 Mark McGuinness Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Thomas Holmes Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Liam Walsh Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
2 Reuell Walters Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Amari'i Bell Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Isaiah Jones Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lamine Dabo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Zack Nelson Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nicolás Martín Domínguez Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikola Milenković Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Chris Wood Tiền đạo |
53 | 22 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Matz Sels Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Anthony Elanga Tiền đạo |
58 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền đạo |
50 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Danilo dos Santos de Oliveira Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Elliott Anderson Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Zach Abbott Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Juel Andersen Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Cauley Woodrow Tiền đạo |
61 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Daiki Hashioka Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Clark Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Tim Krul Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Elijah Adebayo Tiền đạo |
56 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacob Brown Tiền đạo |
41 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Tom Krauß Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Luton Town
Ngoại Hạng Anh
Luton Town
1 : 1
(0-1)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
2 : 2
(0-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
1 : 0
(1-0)
Nottingham Forest
Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest
0 : 0
(0-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest
0 : 1
(0-0)
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
0% 0% 100%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Nottingham Forest
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Nottingham Forest Tottenham Hotspur |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brentford Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Nottingham Forest Aston Villa |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Luton Town
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Swansea City Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bristol City Luton Town |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Luton Town Derby County |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17