GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00

SVĐ: The City Ground

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 -1 0.81

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.20 5.25

0.86 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.91

0.79 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ramón Sosa

    Ryan Yates

    40’
  • 49’

    Lamine Dabo

    Jordan Clark

  • 57’

    Zack Nelson

    Jacob Brown

  • Jota Silva

    Ramón Sosa

    68’
  • 69’

    Isaiah Jones

    Elijah Adebayo

  • Jota Silva

    A. Elanga

    74’
  • James Ward-Prowse

    Danilo

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The City Ground

  • Trọng tài chính:

    D. England

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nuno Herlander Simões Espírito Santo

  • Ngày sinh:

    25-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    170 (T:87, H:35, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paul Jonathan Trollope

  • Ngày sinh:

    06-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:0, B:1)

7

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

6

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

6

420

Tổng số đường chuyền

512

11

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Nottingham Forest Luton Town

Đội hình

Nottingham Forest 3-4-3

Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo

Nottingham Forest VS Luton Town

3-4-3 Luton Town

Huấn luyện viên: Paul Jonathan Trollope

9

Taiwo Michael Awoniyi

15

Harry Toffolo

15

Harry Toffolo

15

Harry Toffolo

24

Ramón Sosa Acosta

24

Ramón Sosa Acosta

24

Ramón Sosa Acosta

24

Ramón Sosa Acosta

15

Harry Toffolo

15

Harry Toffolo

15

Harry Toffolo

9

Carlton Morris

20

Liam Walsh

20

Liam Walsh

20

Liam Walsh

20

Liam Walsh

6

Mark McGuinness

6

Mark McGuinness

29

Thomas Holmes

29

Thomas Holmes

29

Thomas Holmes

24

Thomas Kaminski

Đội hình xuất phát

Nottingham Forest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo

42 6 3 2 0 Tiền đạo

30

Willy Boly Hậu vệ

41 2 1 2 1 Hậu vệ

22

Ryan Yates Tiền vệ

57 2 1 8 0 Tiền vệ

15

Harry Toffolo Hậu vệ

48 1 3 3 0 Hậu vệ

24

Ramón Sosa Acosta Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Alejandro Moreno Lopera Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

20

João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

33

Carlos Miguel dos Santos Pereira Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

4

Felipe Rodrigues Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Eric Emanuel da Silva Moreira Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

James Ward-Prowse Tiền vệ

15 0 0 1 1 Tiền vệ

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlton Morris Tiền đạo

64 15 5 6 0 Tiền đạo

24

Thomas Kaminski Thủ môn

64 0 1 5 1 Thủ môn

6

Mark McGuinness Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Thomas Holmes Hậu vệ

24 0 1 2 1 Hậu vệ

20

Liam Walsh Tiền vệ

14 0 1 0 1 Tiền vệ

2

Reuell Walters Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Amari'i Bell Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Marvelous Nakamba Tiền vệ

38 0 0 5 0 Tiền vệ

25

Isaiah Jones Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Lamine Dabo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Zack Nelson Tiền vệ

37 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nottingham Forest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Nicolás Martín Domínguez Tiền vệ

52 2 2 7 0 Tiền vệ

31

Nikola Milenković Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Chris Wood Tiền đạo

53 22 1 1 0 Tiền đạo

26

Matz Sels Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

21

Anthony Elanga Tiền đạo

58 5 10 2 0 Tiền đạo

14

Callum Hudson-Odoi Tiền đạo

50 10 1 1 0 Tiền đạo

28

Danilo dos Santos de Oliveira Tiền vệ

32 2 2 4 0 Tiền vệ

8

Elliott Anderson Tiền vệ

20 0 3 4 0 Tiền vệ

44

Zach Abbott Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ

67 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Mads Juel Andersen Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Cauley Woodrow Tiền đạo

61 2 1 2 0 Tiền đạo

27

Daiki Hashioka Hậu vệ

29 2 0 1 0 Hậu vệ

18

Jordan Clark Tiền vệ

52 3 1 8 0 Tiền vệ

23

Tim Krul Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

11

Elijah Adebayo Tiền đạo

56 12 0 2 0 Tiền đạo

19

Jacob Brown Tiền đạo

41 4 1 4 0 Tiền đạo

8

Tom Krauß Tiền vệ

21 1 2 0 0 Tiền vệ

Nottingham Forest

Luton Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nottingham Forest: 0T - 3H - 2B) (Luton Town: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

Ngoại Hạng Anh

Luton Town

1 : 1

(0-1)

Nottingham Forest

21/10/2023

Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest

2 : 2

(0-0)

Luton Town

15/04/2022

Hạng Nhất Anh

Luton Town

1 : 0

(1-0)

Nottingham Forest

23/11/2021

Hạng Nhất Anh

Nottingham Forest

0 : 0

(0-0)

Luton Town

02/03/2021

Hạng Nhất Anh

Nottingham Forest

0 : 1

(0-0)

Luton Town

Phong độ gần nhất

Nottingham Forest

Phong độ

Luton Town

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nottingham Forest

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

06/01/2025

Wolverhampton Wanderers

Nottingham Forest

0 3

(0) (2)

0.94 +0.25 0.96

0.85 2.5 0.90

T
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Everton

Nottingham Forest

0 2

(0) (1)

0.85 +0 0.95

1.06 2.25 0.86

T
X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Nottingham Forest

Tottenham Hotspur

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 1.02

0.93 3.5 0.80

T
X

Ngoại Hạng Anh

21/12/2024

Brentford

Nottingham Forest

0 2

(0) (1)

0.81 +0 1.00

0.90 3.0 0.90

T
X

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Nottingham Forest

Aston Villa

2 1

(0) (0)

0.90 +0 0.93

0.86 2.25 0.93

T
T

Luton Town

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

06/01/2025

Queens Park Rangers

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.07 -0.25 0.83

0.97 2.25 0.76

B
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Luton Town

Norwich City

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Swansea City

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Bristol City

Luton Town

1 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.88 2.25 0.98

B
X

Hạng Nhất Anh

20/12/2024

Luton Town

Derby County

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.08

0.98 2.25 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất