GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Kenilworth Road Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.40 2.60

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.92 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jordan Clark

    Marvelous Nakamba

    12’
  • 37’

    Anis Slimane

    Ante Crnac

  • Đang cập nhật

    Zack Nelson

    38’
  • 68’

    Onel Hernández

    Ashley Barnes

  • 73’

    Emiliano Marcondes

    Marcelino Núñez

  • 80’

    Borja Sainz

    José Córdoba

  • Elijah Adebayo

    Jacob Brown

    84’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Callum Doyle

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kenilworth Road Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Gillett

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rob Edwards

  • Ngày sinh:

    25-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    188 (T:74, H:46, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johannes Hoff Thorup

  • Ngày sinh:

    19-09-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    100 (T:44, H:28, B:28)

9

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

9

362

Tổng số đường chuyền

393

14

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Luton Town Norwich City

Đội hình

Luton Town 3-5-2

Huấn luyện viên: Rob Edwards

Luton Town VS Norwich City

3-5-2 Norwich City

Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup

9

Carlton Morris

18

Jordan Clark

18

Jordan Clark

18

Jordan Clark

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

24

Thomas Kaminski

14

Tahith Chong

14

Tahith Chong

7

Borja Sainz

25

Onel Hernández

25

Onel Hernández

25

Onel Hernández

25

Onel Hernández

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

Đội hình xuất phát

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlton Morris Tiền đạo

66 15 6 6 0 Tiền đạo

11

Elijah Adebayo Tiền đạo

57 12 0 2 0 Tiền đạo

14

Tahith Chong Tiền vệ

67 7 0 8 0 Tiền vệ

18

Jordan Clark Tiền vệ

53 5 2 10 0 Tiền vệ

8

Tom Krauß Tiền vệ

19 1 2 0 0 Tiền vệ

24

Thomas Kaminski Thủ môn

65 0 1 5 1 Thủ môn

29

Thomas Holmes Hậu vệ

22 0 1 2 1 Hậu vệ

6

Mark McGuinness Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

3

Amari'i Bell Hậu vệ

40 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Reuell Walters Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Zack Nelson Tiền vệ

37 0 0 1 0 Tiền vệ

Norwich City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Borja Sainz Tiền đạo

67 20 4 5 2 Tiền đạo

26

Marcelino Núñez Tiền vệ

63 4 3 9 0 Tiền vệ

4

Shane Duffy Hậu vệ

67 3 1 13 0 Hậu vệ

23

Kenny McLean Tiền vệ

70 2 8 16 1 Tiền vệ

25

Onel Hernández Tiền đạo

52 2 4 2 0 Tiền đạo

3

Jack Stacey Hậu vệ

78 1 8 7 0 Hậu vệ

6

Callum Doyle Hậu vệ

26 1 5 5 0 Hậu vệ

14

Ben Chrisene Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Angus Gunn Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

20

Anis Slimane Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Emiliano Marcondes Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Luton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Daiki Hashioka Hậu vệ

28 2 0 1 0 Hậu vệ

19

Jacob Brown Tiền đạo

40 4 1 4 0 Tiền đạo

7

Victor Moses Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Mads Juel Andersen Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Cauley Woodrow Tiền đạo

63 3 1 2 0 Tiền đạo

17

Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ

69 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Tim Krul Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

13

Marvelous Nakamba Tiền vệ

36 0 0 5 0 Tiền vệ

25

Joe Taylor Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

Norwich City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

José Córdoba Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Kellen Fisher Hậu vệ

73 0 3 4 0 Hậu vệ

17

Ante Crnac Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Forson Amankwah Tiền vệ

26 1 2 1 0 Tiền vệ

12

George Long Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn

10

Ashley Barnes Tiền đạo

49 7 5 7 0 Tiền đạo

21

Kaide Gordon Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Grant Hanley Hậu vệ

42 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Oscar Schwartau Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

Luton Town

Norwich City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Luton Town: 3T - 0H - 2B) (Norwich City: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

Hạng Nhất Anh

Norwich City

4 : 2

(2-1)

Luton Town

26/12/2022

Hạng Nhất Anh

Luton Town

2 : 1

(0-0)

Norwich City

18/10/2022

Hạng Nhất Anh

Norwich City

0 : 1

(0-0)

Luton Town

06/03/2021

Hạng Nhất Anh

Norwich City

3 : 0

(2-0)

Luton Town

02/12/2020

Hạng Nhất Anh

Luton Town

3 : 1

(2-1)

Norwich City

Phong độ gần nhất

Luton Town

Phong độ

Norwich City

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Luton Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Swansea City

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Bristol City

Luton Town

1 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.88 2.25 0.98

B
X

Hạng Nhất Anh

20/12/2024

Luton Town

Derby County

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.08

0.98 2.25 0.82

T
T

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Blackburn Rovers

Luton Town

2 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.80 2.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Luton Town

Stoke City

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.93

0.90 2.5 0.90

T
T

Norwich City

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Norwich City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Norwich City

Millwall

2 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.96 2.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Sunderland

Norwich City

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.99

0.95 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Anh

15/12/2024

Norwich City

Burnley

1 2

(1) (0)

0.95 +0 0.85

0.91 2.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Portsmouth

Norwich City

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 19

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất