Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Kenilworth Road Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.91
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.60 3.40 2.60
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.92 1.0 0.94
- - -
- - -
3.10 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Jordan Clark
Marvelous Nakamba
12’ -
37’
Anis Slimane
Ante Crnac
-
Đang cập nhật
Zack Nelson
38’ -
68’
Onel Hernández
Ashley Barnes
-
73’
Emiliano Marcondes
Marcelino Núñez
-
80’
Borja Sainz
José Córdoba
-
Elijah Adebayo
Jacob Brown
84’ -
89’
Đang cập nhật
Callum Doyle
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
49%
51%
2
3
11
9
362
393
14
10
3
3
1
0
Luton Town Norwich City
Luton Town 3-5-2
Huấn luyện viên: Rob Edwards
3-5-2 Norwich City
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup
9
Carlton Morris
18
Jordan Clark
18
Jordan Clark
18
Jordan Clark
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
14
Tahith Chong
14
Tahith Chong
7
Borja Sainz
25
Onel Hernández
25
Onel Hernández
25
Onel Hernández
25
Onel Hernández
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carlton Morris Tiền đạo |
66 | 15 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Elijah Adebayo Tiền đạo |
57 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Tahith Chong Tiền vệ |
67 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Clark Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Tom Krauß Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thomas Kaminski Thủ môn |
65 | 0 | 1 | 5 | 1 | Thủ môn |
29 Thomas Holmes Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Mark McGuinness Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Amari'i Bell Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Reuell Walters Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Zack Nelson Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Borja Sainz Tiền đạo |
67 | 20 | 4 | 5 | 2 | Tiền đạo |
26 Marcelino Núñez Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Shane Duffy Hậu vệ |
67 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 Kenny McLean Tiền vệ |
70 | 2 | 8 | 16 | 1 | Tiền vệ |
25 Onel Hernández Tiền đạo |
52 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jack Stacey Hậu vệ |
78 | 1 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Callum Doyle Hậu vệ |
26 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ben Chrisene Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Angus Gunn Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Anis Slimane Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Emiliano Marcondes Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Daiki Hashioka Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacob Brown Tiền đạo |
40 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Moses Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Juel Andersen Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Cauley Woodrow Tiền đạo |
63 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Tim Krul Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Joe Taylor Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 José Córdoba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Kellen Fisher Hậu vệ |
73 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Ante Crnac Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Forson Amankwah Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 George Long Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Ashley Barnes Tiền đạo |
49 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Kaide Gordon Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Grant Hanley Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Oscar Schwartau Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Luton Town
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
4 : 2
(2-1)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
2 : 1
(0-0)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
0 : 1
(0-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Norwich City
3 : 0
(2-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
3 : 1
(2-1)
Norwich City
Luton Town
Norwich City
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Luton Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Swansea City Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bristol City Luton Town |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Luton Town Derby County |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Blackburn Rovers Luton Town |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Luton Town Stoke City |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Norwich City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sunderland Norwich City |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Norwich City Burnley |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.91 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Portsmouth Norwich City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 31