GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Norwich City

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup

Sân vận động: Carrow Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Hull City

Hull City

Norwich City

Norwich City

0 : 0

0 : 0

Norwich City

Norwich City

0-0

11/02

0-0

11/02

Norwich City

Norwich City

Preston North End

Preston North End

0 : 0

0 : 0

Preston North End

Preston North End

0-0

08/02

0-0

08/02

Norwich City

Norwich City

Derby County

Derby County

0 : 0

0 : 0

Derby County

Derby County

0-0

01/02

0-0

01/02

Watford

Watford

Norwich City

Norwich City

0 : 0

0 : 0

Norwich City

Norwich City

0-0

25/01

0-0

25/01

Norwich City

Norwich City

Swansea City

Swansea City

0 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

0-0

-0.94 -0.5 0.84

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

22/01

0-0

22/01

Leeds United

Leeds United

Norwich City

Norwich City

0 : 0

0 : 0

Norwich City

Norwich City

0-0

0.96 -1.5 0.83

0.93 2.75 0.95

0.93 2.75 0.95

18/01

7-6

18/01

Sheffield United

Sheffield United

Norwich City

Norwich City

2 : 0

1 : 0

Norwich City

Norwich City

7-6

-0.98 -0.5 0.88

0.85 2.25 0.95

0.85 2.25 0.95

11/01

3-4

11/01

Norwich City

Norwich City

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 4

0 : 2

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

3-4

0.93 +1.25 0.97

0.98 3.25 0.86

0.98 3.25 0.86

04/01

9-1

04/01

Norwich City

Norwich City

Coventry City

Coventry City

2 : 1

0 : 1

Coventry City

Coventry City

9-1

-0.94 -0.5 0.84

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

01/01

9-5

01/01

Luton Town

Luton Town

Norwich City

Norwich City

0 : 1

0 : 0

Norwich City

Norwich City

9-5

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Tiền đạo

117 37 12 7 0 Tiền đạo

17

Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ

99 21 17 8 0 26 Tiền vệ

27

Jon Rowe Tiền đạo

66 13 4 7 0 22 Tiền đạo

23

Tiền vệ

192 9 19 34 2 Tiền vệ

26

Marcelino Ignacio Nuñez Espinoza Tiền vệ

109 7 5 13 0 25 Tiền vệ

25

Tiền đạo

133 4 9 9 0 Tiền đạo

19

Jakob Lungi Sørensen Tiền vệ

130 4 3 7 0 27 Tiền vệ

5

Grant Hanley Hậu vệ

166 4 1 16 1 34 Hậu vệ

8

Liam Gibbs Tiền vệ

105 1 0 9 0 23 Tiền vệ

28

Thủ môn

157 0 0 3 0 Thủ môn