Norwich City
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1902
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup
Sân vận động: Carrow Road
25/01
Norwich City
Swansea City
0 : 0
0 : 0
Swansea City
-0.94 -0.5 0.84
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
22/01
Leeds United
Norwich City
0 : 0
0 : 0
Norwich City
0.96 -1.5 0.83
0.93 2.75 0.95
0.93 2.75 0.95
18/01
Sheffield United
Norwich City
2 : 0
1 : 0
Norwich City
-0.98 -0.5 0.88
0.85 2.25 0.95
0.85 2.25 0.95
11/01
Norwich City
Brighton & Hove Albion
0 : 4
0 : 2
Brighton & Hove Albion
0.93 +1.25 0.97
0.98 3.25 0.86
0.98 3.25 0.86
04/01
Norwich City
Coventry City
2 : 1
0 : 1
Coventry City
-0.94 -0.5 0.84
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Tiền đạo |
117 | 37 | 12 | 7 | 0 | Tiền đạo | |
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ |
99 | 21 | 17 | 8 | 0 | 26 | Tiền vệ |
27 Jon Rowe Tiền đạo |
66 | 13 | 4 | 7 | 0 | 22 | Tiền đạo |
23 Tiền vệ |
192 | 9 | 19 | 34 | 2 | Tiền vệ | |
26 Marcelino Ignacio Nuñez Espinoza Tiền vệ |
109 | 7 | 5 | 13 | 0 | 25 | Tiền vệ |
25 Tiền đạo |
133 | 4 | 9 | 9 | 0 | Tiền đạo | |
19 Jakob Lungi Sørensen Tiền vệ |
130 | 4 | 3 | 7 | 0 | 27 | Tiền vệ |
5 Grant Hanley Hậu vệ |
166 | 4 | 1 | 16 | 1 | 34 | Hậu vệ |
8 Liam Gibbs Tiền vệ |
105 | 1 | 0 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
28 Thủ môn |
157 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |