Hạng Nhất Anh - 25/01/2025 12:30
SVĐ: Carrow Road
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 3/4 -0.93
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.10 3.20 3.70
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.82 1.0 0.88
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Norwich City Swansea City
Norwich City 4-3-3
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup
4-3-3 Swansea City
Huấn luyện viên: Luke Williams
25
Onel Lázaro Hernández Mayea
14
Benjamin Chrisene
14
Benjamin Chrisene
14
Benjamin Chrisene
14
Benjamin Chrisene
4
Shane Duffy
4
Shane Duffy
4
Shane Duffy
4
Shane Duffy
4
Shane Duffy
4
Shane Duffy
20
Liam Cullen
14
Josh Tymon
14
Josh Tymon
14
Josh Tymon
14
Josh Tymon
8
Matt Grimes
8
Matt Grimes
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
35
Ronald Pereira Martins
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Onel Lázaro Hernández Mayea Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Callum Doyle Hậu vệ |
31 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Kenny McLean Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Shane Duffy Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jack Stacey Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Kellen Fisher Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Angus Gunn Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Oscar Schwartau Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Lewis Norman Dobbin Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Liam Cullen Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronald Pereira Martins Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Matt Grimes Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Benjamin Cabango Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Josh Tymon Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Florian Bianchini Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Josh Key Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Harry Darling Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Gonçalo Baptista Franco Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Jabon Warner Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Uriah Djedje Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Elliot Myles Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Joshua Sargent Tiền đạo |
19 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
46 Kenneth Aboh Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 George Long Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Ante Crnac Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Lucien Mahovo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Brad Hills Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joe Allen Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Kyle Naughton Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Jay Fulton Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Jon McLaughlin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Josh Ginnelly Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cyrus Christie Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Žan Vipotnik Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Samuel Parker Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ji-Sung Eom Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Norwich City
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
1 : 0
(1-0)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
2 : 2
(2-1)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
2 : 1
(1-1)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
0 : 3
(0-2)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
0 : 1
(0-1)
Norwich City
Norwich City
Swansea City
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Norwich City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Leeds United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
0.96 -1.5 0.83 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Sheffield United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Swansea City
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Swansea City Sheffield United |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Cardiff City Swansea City |
3 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Swansea City West Bromwich Albion |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Portsmouth Swansea City |
4 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 23