Swansea City
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1912
Huấn luyện viên: Luke Williams
Sân vận động: Swansea.com Stadium
25/01
Norwich City
Swansea City
0 : 0
0 : 0
Swansea City
-0.94 -0.5 0.84
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
21/01
Swansea City
Sheffield United
1 : 2
1 : 0
Sheffield United
0.90 +0 0.93
0.94 2.25 0.94
0.94 2.25 0.94
18/01
Cardiff City
Swansea City
3 : 0
0 : 0
Swansea City
0.90 +0 0.89
0.98 2.25 0.81
0.98 2.25 0.81
12/01
Southampton
Swansea City
3 : 0
2 : 0
Swansea City
-0.97 -1.0 0.87
0.91 2.75 0.89
0.91 2.75 0.89
04/01
Swansea City
West Bromwich Albion
1 : 1
0 : 0
West Bromwich Albion
0.97 -0.25 0.93
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Liam Cullen Tiền đạo |
170 | 22 | 8 | 11 | 1 | 26 | Tiền đạo |
12 Jamie Paterson Tiền vệ |
113 | 17 | 17 | 13 | 0 | 34 | Tiền vệ |
8 Matt Grimes Tiền vệ |
228 | 13 | 19 | 25 | 0 | 30 | Tiền vệ |
5 Benjamin Cabango Hậu vệ |
207 | 12 | 5 | 31 | 1 | 25 | Hậu vệ |
31 Oliver Cooper Tiền vệ |
138 | 9 | 7 | 12 | 1 | 26 | Tiền vệ |
6 Harry Darling Hậu vệ |
124 | 8 | 4 | 24 | 0 | 26 | Hậu vệ |
4 Jay Fulton Tiền vệ |
209 | 8 | 4 | 30 | 1 | 31 | Tiền vệ |
7 Joe Allen Tiền vệ |
79 | 3 | 2 | 10 | 1 | 35 | Tiền vệ |
1 Andy Fisher Thủ môn |
122 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | Thủ môn |
45 Cameron Congreve Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |