GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Swansea City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Luke Williams

Sân vận động: Swansea.com Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Stoke City

Stoke City

Swansea City

Swansea City

0 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

0-0

12/02

0-0

12/02

Swansea City

Swansea City

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0 : 0

0 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0-0

09/02

0-0

09/02

Bristol City

Bristol City

Swansea City

Swansea City

0 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

0-0

01/02

0-0

01/02

Swansea City

Swansea City

Coventry City

Coventry City

0 : 0

0 : 0

Coventry City

Coventry City

0-0

25/01

0-0

25/01

Norwich City

Norwich City

Swansea City

Swansea City

0 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

0-0

-0.94 -0.5 0.84

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

21/01

1-2

21/01

Swansea City

Swansea City

Sheffield United

Sheffield United

1 : 2

1 : 0

Sheffield United

Sheffield United

1-2

0.90 +0 0.93

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

18/01

3-6

18/01

Cardiff City

Cardiff City

Swansea City

Swansea City

3 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

3-6

0.90 +0 0.89

0.98 2.25 0.81

0.98 2.25 0.81

12/01

3-3

12/01

Southampton

Southampton

Swansea City

Swansea City

3 : 0

2 : 0

Swansea City

Swansea City

3-3

-0.97 -1.0 0.87

0.91 2.75 0.89

0.91 2.75 0.89

04/01

5-6

04/01

Swansea City

Swansea City

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

1 : 1

0 : 0

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5-6

0.97 -0.25 0.93

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

01/01

6-6

01/01

Portsmouth

Portsmouth

Swansea City

Swansea City

4 : 0

2 : 0

Swansea City

Swansea City

6-6

0.95 +0.25 0.93

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Liam Cullen Tiền đạo

170 22 8 11 1 26 Tiền đạo

12

Jamie Paterson Tiền vệ

113 17 17 13 0 34 Tiền vệ

8

Matt Grimes Tiền vệ

228 13 19 25 0 30 Tiền vệ

5

Benjamin Cabango Hậu vệ

207 12 5 31 1 25 Hậu vệ

31

Oliver Cooper Tiền vệ

138 9 7 12 1 26 Tiền vệ

6

Harry Darling Hậu vệ

124 8 4 24 0 26 Hậu vệ

4

Jay Fulton Tiền vệ

209 8 4 30 1 31 Tiền vệ

7

Joe Allen Tiền vệ

79 3 2 10 1 35 Tiền vệ

1

Andy Fisher Thủ môn

122 0 0 3 0 27 Thủ môn

45

Cameron Congreve Tiền vệ

49 0 0 0 0 21 Tiền vệ