Hạng Nhất Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Swansea.com Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Swansea City Coventry City
Swansea City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Coventry City
Huấn luyện viên:
20
Liam Cullen
2
Josh Key
2
Josh Key
2
Josh Key
2
Josh Key
35
Ronald Pereira Martins
35
Ronald Pereira Martins
6
Harry Darling
6
Harry Darling
6
Harry Darling
8
Matt Grimes
9
Ellis Simms
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
5
Jack Rudoni
5
Jack Rudoni
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Liam Cullen Tiền vệ |
75 | 10 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Matt Grimes Tiền vệ |
79 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronald Pereira Martins Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Harry Darling Hậu vệ |
74 | 3 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Josh Key Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Benjamin Cabango Hậu vệ |
69 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Josh Tymon Hậu vệ |
71 | 1 | 6 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Florian Bianchini Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Gonçalo Baptista Franco Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ellis Simms Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Rudoni Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Milan van Ewijk Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Victor Torp Overgaard Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jake Bidwell Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Liam Kitching Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Nnonyelu Dovin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Binks Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Allen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jon McLaughlin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Josh Ginnelly Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Cyrus Christie Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Žan Vipotnik Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Samuel Parker Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ji-Sung Eom Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joe Allen Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Kyle Naughton Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jay Fulton Tiền vệ |
75 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Fabio Tavares Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jay Dasilva Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Norman Bassette Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Bradley Collins Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bobby Thomas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Josh Eccles Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Greg Sandiford Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swansea City
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
1 : 2
(1-2)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
2 : 2
(1-1)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
1 : 1
(1-1)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
0 : 0
(0-0)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
3 : 3
(1-0)
Swansea City
Swansea City
Coventry City
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Swansea City
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Norwich City Swansea City |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Swansea City Sheffield United |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Cardiff City Swansea City |
3 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Swansea City West Bromwich Albion |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Coventry City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Coventry City Watford |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.88 2.5 0.96 |
|||
21/01/2025 |
Blackburn Rovers Coventry City |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.84 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Coventry City Bristol City |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9