Coventry City
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1883
Huấn luyện viên: Mark Robins
Sân vận động: The Coventry Building Society Arena
25/01
Coventry City
Watford
0 : 0
0 : 0
Watford
0.99 -0.75 0.91
0.88 2.5 0.96
0.88 2.5 0.96
21/01
Blackburn Rovers
Coventry City
0 : 2
0 : 1
Coventry City
0.80 +0 1.00
0.84 2.25 0.95
0.84 2.25 0.95
18/01
Coventry City
Bristol City
1 : 0
0 : 0
Bristol City
-0.93 -0.25 0.82
0.82 2.25 0.90
0.82 2.25 0.90
11/01
Coventry City
Sheffield Wednesday
1 : 1
1 : 0
Sheffield Wednesday
-0.97 -0.5 0.87
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
04/01
Norwich City
Coventry City
2 : 1
0 : 1
Coventry City
-0.94 -0.5 0.84
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Ellis Simms Tiền đạo |
83 | 22 | 5 | 3 | 0 | 24 | Tiền đạo |
8 Jamie Allen Tiền vệ |
194 | 10 | 7 | 5 | 0 | 30 | Tiền vệ |
45 Kasey Palmer Tiền vệ |
80 | 9 | 11 | 18 | 0 | 29 | Tiền vệ |
14 Ben Sheaf Tiền vệ |
184 | 9 | 10 | 31 | 0 | 27 | Tiền vệ |
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ |
66 | 7 | 3 | 3 | 0 | 29 | Tiền vệ |
30 Fabio Tavares Tiền đạo |
95 | 4 | 2 | 0 | 0 | 24 | Tiền đạo |
28 Josh Eccles Tiền vệ |
153 | 3 | 9 | 24 | 0 | 25 | Tiền vệ |
21 Jake Bidwell Hậu vệ |
150 | 3 | 7 | 19 | 0 | 32 | Hậu vệ |
3 Jay Dasilva Hậu vệ |
84 | 0 | 5 | 8 | 0 | 27 | Hậu vệ |
13 Ben Wilson Thủ môn |
204 | 1 | 0 | 7 | 0 | 33 | Thủ môn |