GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Coventry City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1883

Huấn luyện viên: Mark Robins

Sân vận động: The Coventry Building Society Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Coventry City

Coventry City

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0 : 0

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0-0

08/02

0-0

08/02

Coventry City

Coventry City

Ipswich Town

Ipswich Town

0 : 0

0 : 0

Ipswich Town

Ipswich Town

0-0

05/02

0-0

05/02

Coventry City

Coventry City

Leeds United

Leeds United

0 : 0

0 : 0

Leeds United

Leeds United

0-0

01/02

0-0

01/02

Swansea City

Swansea City

Coventry City

Coventry City

0 : 0

0 : 0

Coventry City

Coventry City

0-0

25/01

0-0

25/01

Coventry City

Coventry City

Watford

Watford

0 : 0

0 : 0

Watford

Watford

0-0

0.99 -0.75 0.91

0.88 2.5 0.96

0.88 2.5 0.96

21/01

4-4

21/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Coventry City

Coventry City

0 : 2

0 : 1

Coventry City

Coventry City

4-4

0.80 +0 1.00

0.84 2.25 0.95

0.84 2.25 0.95

18/01

3-5

18/01

Coventry City

Coventry City

Bristol City

Bristol City

1 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

3-5

-0.93 -0.25 0.82

0.82 2.25 0.90

0.82 2.25 0.90

11/01

9-7

11/01

Coventry City

Coventry City

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

1 : 1

1 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

9-7

-0.97 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

9-1

04/01

Norwich City

Norwich City

Coventry City

Coventry City

2 : 1

0 : 1

Coventry City

Coventry City

9-1

-0.94 -0.5 0.84

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

01/01

6-9

01/01

Cardiff City

Cardiff City

Coventry City

Coventry City

1 : 1

1 : 0

Coventry City

Coventry City

6-9

0.92 +0.25 0.96

0.89 2.25 0.97

0.89 2.25 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ellis Simms Tiền đạo

83 22 5 3 0 24 Tiền đạo

8

Jamie Allen Tiền vệ

194 10 7 5 0 30 Tiền vệ

45

Kasey Palmer Tiền vệ

80 9 11 18 0 29 Tiền vệ

14

Ben Sheaf Tiền vệ

184 9 10 31 0 27 Tiền vệ

7

Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ

66 7 3 3 0 29 Tiền vệ

30

Fabio Tavares Tiền đạo

95 4 2 0 0 24 Tiền đạo

28

Josh Eccles Tiền vệ

153 3 9 24 0 25 Tiền vệ

21

Jake Bidwell Hậu vệ

150 3 7 19 0 32 Hậu vệ

3

Jay Dasilva Hậu vệ

84 0 5 8 0 27 Hậu vệ

13

Ben Wilson Thủ môn

204 1 0 7 0 33 Thủ môn