Hạng Nhất Anh - 21/01/2025 19:45
SVĐ: Ewood Park (Blackburn, Lancashire)
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 1.00
0.84 2.25 0.95
- - -
- - -
2.40 3.40 2.87
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.80 0 1.00
0.92 1.0 0.79
- - -
- - -
3.10 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Luis Binks
-
41’
Victor Torp
E. Simms
-
C. Brittain
A. Forshaw
46’ -
48’
E. Simms
Brandon Thomas-Asante
-
R. Hedges
A. Cozier-Duberry
58’ -
59’
Luis Binks
Bobby Thomas
-
69’
Victor Torp
Tatsuhiro Sakamoto
-
86’
E. Simms
Norman Bassette
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
55%
45%
1
5
11
15
452
357
14
9
7
4
2
0
Blackburn Rovers Coventry City
Blackburn Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Eustace
4-2-3-1 Coventry City
Huấn luyện viên: Frank Lampard
10
Tyrhys Dolan
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
11
Joe Rankin-Costello
11
Joe Rankin-Costello
19
Ryan Hedges
19
Ryan Hedges
19
Ryan Hedges
21
John Buckley
9
Ellis Simms
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
5
Jack Rudoni
5
Jack Rudoni
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ |
66 | 7 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 John Buckley Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ |
59 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Hedges Tiền vệ |
46 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominic Hyam Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Callum Brittain Hậu vệ |
70 | 1 | 8 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Makhtar Gueye Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Danny Batth Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Todd Cantwell Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Balázs Tóth Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Owen Beck Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ellis Simms Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Rudoni Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Milan van Ewijk Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Victor Torp Overgaard Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jake Bidwell Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Liam Kitching Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Nnonyelu Dovin Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Binks Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Allen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Harley O'Grady-Macken Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joe Hilton Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dion Sanderson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 James Edmondson Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Weimann Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Harry Leonard Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Amario Cozier-Duberry Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Matty Litherland Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Forshaw Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Josh Eccles Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Greg Sandiford Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fabio Tavares Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jay Dasilva Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Norman Bassette Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Bradley Collins Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bobby Thomas Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Blackburn Rovers
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
3 : 0
(1-0)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
0 : 0
(0-0)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
1 : 0
(0-0)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
1 : 1
(1-0)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
1 : 0
(1-0)
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Coventry City
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Blackburn Rovers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Oxford United Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Middlesbrough Blackburn Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Coventry City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Coventry City Bristol City |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12