GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Blackburn Rovers

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1875

Huấn luyện viên: John Eustace

Sân vận động: Ewood Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0-0

09/02

0-0

09/02

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

0 : 0

0 : 0

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

0-0

04/02

0-0

04/02

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0-0

31/01

0-0

31/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Preston North End

Preston North End

0 : 0

0 : 0

Preston North End

Preston North End

0-0

25/01

0-0

25/01

Bristol City

Bristol City

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0-0

0.84 -0.25 -0.94

0.89 2.25 0.91

0.89 2.25 0.91

21/01

4-4

21/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Coventry City

Coventry City

0 : 2

0 : 1

Coventry City

Coventry City

4-4

0.80 +0 1.00

0.84 2.25 0.95

0.84 2.25 0.95

18/01

4-3

18/01

Oxford United

Oxford United

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

1 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

4-3

0.89 +0.25 -0.99

0.93 2.25 0.86

0.93 2.25 0.86

15/01

5-6

15/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Portsmouth

Portsmouth

3 : 0

0 : 0

Portsmouth

Portsmouth

5-6

0.93 -0.75 0.97

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

11/01

6-1

11/01

Middlesbrough

Middlesbrough

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 1

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

6-1

0.91 -0.25 0.99

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

04/01

10-0

04/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Burnley

Burnley

0 : 1

0 : 0

Burnley

Burnley

10-0

0.94 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.91

0.89 2.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Samuel Szmodics Tiền vệ

93 43 8 17 0 30 Tiền vệ

9

Sam Gallagher Tiền đạo

148 31 16 19 0 30 Tiền đạo

10

Tyrhys Dolan Tiền đạo

212 23 18 22 0 24 Tiền đạo

11

Joe Rankin-Costello Hậu vệ

133 8 10 23 0 26 Hậu vệ

19

Ryan Hedges Tiền đạo

112 7 12 9 0 30 Tiền đạo

16

Scott Wharton Hậu vệ

126 7 0 16 1 28 Hậu vệ

5

Dominic Hyam Hậu vệ

116 4 3 13 1 30 Hậu vệ

2

Callum Brittain Hậu vệ

110 1 10 8 1 27 Hậu vệ

17

Hayden Carter Hậu vệ

116 1 5 26 1 26 Hậu vệ

1

Aynsley Pears Thủ môn

197 3 0 2 0 27 Thủ môn