Hạng Nhất Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Robins High Performance Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.84 -1 3/4 -0.94
0.85 2.25 0.87
- - -
- - -
2.10 3.40 3.40
1.00 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bristol City Blackburn Rovers
Bristol City 3-4-3
Huấn luyện viên: Liam Manning
3-4-3 Blackburn Rovers
Huấn luyện viên: John Eustace
21
Nahki Wells
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
10
Tyrhys Dolan
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
11
Joe Rankin-Costello
11
Joe Rankin-Costello
19
Ryan Hedges
19
Ryan Hedges
19
Ryan Hedges
21
John Buckley
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nahki Wells Tiền đạo |
67 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
12 Jason Knight Tiền vệ |
78 | 7 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Mark Sykes Tiền vệ |
60 | 5 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Dickie Hậu vệ |
63 | 5 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Scott Twine Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yu Hirakawa Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Max Bird Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Zak Vyner Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke McNally Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Ross McCrorie Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Max O’Leary Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ |
67 | 7 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 John Buckley Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Hedges Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominic Hyam Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Callum Brittain Hậu vệ |
71 | 1 | 8 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Makhtar Gueye Tiền đạo |
30 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Danny Batth Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Todd Cantwell Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Balázs Tóth Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Owen Beck Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hayden Roberts Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Stefan Bajic Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Anis Mehmeti Tiền vệ |
78 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kal Naismith Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 George Tanner Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 George Earthy Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Samuel John Bell Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joe Williams Tiền vệ |
57 | 0 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Harry Leonard Tiền đạo |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Amario Cozier-Duberry Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Matty Litherland Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Forshaw Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Harley O'Grady-Macken Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joe Hilton Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Dion Sanderson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 James Edmondson Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Weimann Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bristol City
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
3 : 0
(1-0)
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
5 : 0
(2-0)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
2 : 1
(1-0)
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
1 : 1
(0-0)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
2 : 3
(0-1)
Bristol City
Bristol City
Blackburn Rovers
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bristol City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Sheffield Wednesday Bristol City |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Coventry City Bristol City |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bristol City Wolverhampton Wanderers |
1 2 (1) (2) |
1.09 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bristol City Derby County |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Blackburn Rovers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Blackburn Rovers Coventry City |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.84 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Oxford United Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Middlesbrough Blackburn Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14