GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Bristol City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1894

Huấn luyện viên: Liam Manning

Sân vận động: Ashton Gate Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Cardiff City

Cardiff City

Bristol City

Bristol City

0 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

0-0

12/02

0-0

12/02

Bristol City

Bristol City

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

0-0

09/02

0-0

09/02

Bristol City

Bristol City

Swansea City

Swansea City

0 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

0-0

01/02

0-0

01/02

Oxford United

Oxford United

Bristol City

Bristol City

0 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

0-0

25/01

0-0

25/01

Bristol City

Bristol City

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0-0

0.84 -0.25 -0.94

0.89 2.25 0.91

0.89 2.25 0.91

22/01

0-0

22/01

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Bristol City

Bristol City

0 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

0-0

-0.98 -0.25 0.88

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

18/01

3-5

18/01

Coventry City

Coventry City

Bristol City

Bristol City

1 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

3-5

-0.93 -0.25 0.82

0.82 2.25 0.90

0.82 2.25 0.90

11/01

1-2

11/01

Bristol City

Bristol City

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

1 : 2

1 : 2

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

1-2

-0.92 +0 0.82

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

7-7

04/01

Bristol City

Bristol City

Derby County

Derby County

1 : 0

1 : 0

Derby County

Derby County

7-7

-0.93 -0.75 0.83

0.96 2.25 0.83

0.96 2.25 0.83

01/01

1-6

01/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Bristol City

Bristol City

2 : 2

0 : 1

Bristol City

Bristol City

1-6

0.95 +0.75 0.97

0.89 2.75 0.83

0.89 2.75 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Nahki Wells Tiền đạo

221 37 15 20 0 35 Tiền đạo

15

Tommy Conway Tiền đạo

114 25 6 5 0 23 Tiền đạo

17

Mark Sykes Tiền vệ

106 11 6 13 1 28 Tiền vệ

20

Samuel John Bell Tiền đạo

138 11 4 1 0 23 Tiền đạo

5

Robert Atkinson Hậu vệ

82 6 2 7 0 27 Hậu vệ

4

Kal Naismith Hậu vệ

65 3 5 3 0 33 Hậu vệ

19

George Tanner Hậu vệ

127 3 1 7 2 26 Hậu vệ

8

Joe Williams Tiền vệ

128 2 12 33 0 29 Tiền vệ

18

Ayman Benarous Tiền vệ

28 0 0 1 0 22 Tiền vệ

1

Max O’Leary Thủ môn

230 0 0 1 0 29 Thủ môn