Hạng Nhất Anh - 22/01/2025 19:45
SVĐ: Hillsborough Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.93 -1 3/4 0.83
0.94 2.25 0.96
- - -
- - -
2.37 3.20 3.10
0.89 10.25 0.91
- - -
- - -
0.69 0 -0.96
0.97 1.0 0.82
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sheffield Wednesday Bristol City
Sheffield Wednesday 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Danny Röhl
4-2-3-1 Bristol City
Huấn luyện viên: Liam Manning
11
Josh Windass
44
Charles Charles
44
Charles Charles
44
Charles Charles
44
Charles Charles
10
Barry Bannan
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
45
Anthony Musaba
21
Nahki Wells
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
16
Robert Dickie
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
10
Scott Twine
11
Anis Mehmeti
11
Anis Mehmeti
12
Jason Knight
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Josh Windass Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Anthony Musaba Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Barry Bannan Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Djeidi Gassama Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Charles Charles Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yan Valery Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Svante Ingelsson Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 James Beadle Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Max Lowe Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Michael Ihiekwe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bristol City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nahki Wells Tiền đạo |
66 | 12 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
12 Jason Knight Tiền vệ |
77 | 7 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Anis Mehmeti Tiền vệ |
77 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Dickie Hậu vệ |
62 | 5 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Scott Twine Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Max Bird Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Haydon Roberts Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Luke McNally Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Zak Vyner Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Ross McCrorie Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Max O’Leary Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sheffield Wednesday
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
0 : 0
(0-0)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
2 : 1
(2-1)
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
1 : 0
(0-0)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
1 : 1
(1-0)
Bristol City
Hạng Nhất Anh
Bristol City
2 : 0
(0-0)
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Bristol City
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield Wednesday
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Leeds United Sheffield Wednesday |
3 0 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Sheffield Wednesday Derby County |
4 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Bristol City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Coventry City Bristol City |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bristol City Wolverhampton Wanderers |
1 2 (1) (2) |
1.09 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Bristol City Derby County |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8