Sheffield Wednesday
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1867
Huấn luyện viên: Danny Röhl
Sân vận động: Hillsborough Stadium
25/01
Queens Park Rangers
Sheffield Wednesday
0 : 0
0 : 0
Sheffield Wednesday
-0.90 -0.25 0.79
-0.91 2.5 0.72
-0.91 2.5 0.72
22/01
Sheffield Wednesday
Bristol City
0 : 0
0 : 0
Bristol City
-0.98 -0.25 0.88
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
19/01
Leeds United
Sheffield Wednesday
3 : 0
1 : 0
Sheffield Wednesday
0.93 -1.25 0.97
0.81 2.75 0.91
0.81 2.75 0.91
11/01
Coventry City
Sheffield Wednesday
1 : 1
1 : 0
Sheffield Wednesday
-0.97 -0.5 0.87
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
04/01
Sheffield Wednesday
Millwall
2 : 2
1 : 0
Millwall
0.99 -0.25 0.91
0.89 2.0 0.92
0.89 2.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Tiền vệ |
161 | 40 | 16 | 13 | 1 | Tiền vệ | |
24 Tiền đạo |
120 | 28 | 11 | 10 | 0 | Tiền đạo | |
13 Tiền đạo |
194 | 24 | 10 | 31 | 0 | Tiền đạo | |
10 Tiền vệ |
230 | 21 | 35 | 40 | 1 | Tiền vệ | |
18 Tiền vệ |
164 | 12 | 24 | 16 | 0 | Tiền vệ | |
2 Hậu vệ |
229 | 12 | 11 | 30 | 0 | Hậu vệ | |
7 Mallik Wilks Tiền đạo |
53 | 3 | 5 | 4 | 0 | 27 | Tiền đạo |
20 Hậu vệ |
88 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ | |
23 Akin Famewo Hậu vệ |
80 | 2 | 2 | 13 | 0 | 27 | Hậu vệ |
6 Dominic Iorfa Hậu vệ |
146 | 1 | 2 | 10 | 1 | 30 | Hậu vệ |