GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Sheffield Wednesday

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1867

Huấn luyện viên: Danny Röhl

Sân vận động: Hillsborough Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Coventry City

Coventry City

0 : 0

0 : 0

Coventry City

Coventry City

0-0

12/02

0-0

12/02

Swansea City

Swansea City

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0 : 0

0 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0-0

08/02

0-0

08/02

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0 : 0

0 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0-0

01/02

0-0

01/02

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Luton Town

Luton Town

0 : 0

0 : 0

Luton Town

Luton Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0 : 0

0 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0-0

-0.90 -0.25 0.79

-0.91 2.5 0.72

-0.91 2.5 0.72

22/01

0-0

22/01

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Bristol City

Bristol City

0 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

0-0

-0.98 -0.25 0.88

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

19/01

9-6

19/01

Leeds United

Leeds United

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

3 : 0

1 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

9-6

0.93 -1.25 0.97

0.81 2.75 0.91

0.81 2.75 0.91

11/01

9-7

11/01

Coventry City

Coventry City

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

1 : 1

1 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

9-7

-0.97 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

4-2

04/01

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Millwall

Millwall

2 : 2

1 : 0

Millwall

Millwall

4-2

0.99 -0.25 0.91

0.89 2.0 0.92

0.89 2.0 0.92

01/01

5-11

01/01

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Derby County

Derby County

4 : 2

1 : 0

Derby County

Derby County

5-11

-0.93 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Tiền vệ

161 40 16 13 1 Tiền vệ

24

Tiền đạo

120 28 11 10 0 Tiền đạo

13

Tiền đạo

194 24 10 31 0 Tiền đạo

10

Tiền vệ

230 21 35 40 1 Tiền vệ

18

Tiền vệ

164 12 24 16 0 Tiền vệ

2

Hậu vệ

229 12 11 30 0 Hậu vệ

7

Mallik Wilks Tiền đạo

53 3 5 4 0 27 Tiền đạo

20

Hậu vệ

88 2 2 13 0 Hậu vệ

23

Akin Famewo Hậu vệ

80 2 2 13 0 27 Hậu vệ

6

Dominic Iorfa Hậu vệ

146 1 2 10 1 30 Hậu vệ