Hạng Nhất Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Hillsborough Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sheffield Wednesday Luton Town
Sheffield Wednesday 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Luton Town
Huấn luyện viên:
11
Josh Windass
44
Shea Charles
44
Shea Charles
44
Shea Charles
27
Yan Valery
27
Yan Valery
27
Yan Valery
27
Yan Valery
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
10
Barry Bannan
11
Elijah Adebayo
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
18
Jordan Clark
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
18
Jordan Clark
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Josh Windass Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Barry Bannan Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Djeidi Gassama Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Shea Charles Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yan Valery Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Marvin Johnson Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 James Beadle Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Michael Ihiekwe Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Max Lowe Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ike Ugbo Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Elijah Adebayo Tiền đạo |
59 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Clark Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Daiki Hashioka Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tom Krauß Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thomas Kaminski Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 5 | 1 | Thủ môn |
6 Mark McGuinness Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Thomas Holmes Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Amari'i Bell Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Isaiah Jones Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Zack Nelson Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Callum Paterson Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Michael Smith Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Pol Valentín Sancho Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabriel Otegbayo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Liam Palmer Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Anthony Musaba Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Svante Ingelsson Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Pierce Charles Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Olaf Kobacki Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Reuell Walters Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Alfie Doughty Tiền vệ |
54 | 3 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Juel Andersen Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacob Brown Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Liam Walsh Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Carlton Morris Tiền đạo |
67 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Cauley Woodrow Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tim Krul Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sheffield Wednesday
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
2 : 1
(0-0)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Luton Town
3 : 2
(0-2)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
0 : 1
(0-0)
Luton Town
Sheffield Wednesday
Luton Town
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield Wednesday
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Queens Park Rangers Sheffield Wednesday |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.25 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Sheffield Wednesday Bristol City |
2 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Leeds United Sheffield Wednesday |
3 0 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Luton Town
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Luton Town Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Oxford United Luton Town |
3 2 (1) (2) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Luton Town Preston North End |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13