GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 25/01/2025 15:00

SVĐ: MATRADE Loftus Road

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.97

-0.91 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 2.87

0.85 10.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 0.92

-0.93 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.05 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MATRADE Loftus Road

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martí Cifuentes Corvillo

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    213 (T:89, H:59, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Danny Röhl

  • Ngày sinh:

    28-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    69 (T:28, H:15, B:26)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Queens Park Rangers Sheffield Wednesday

Đội hình

Queens Park Rangers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo

Queens Park Rangers VS Sheffield Wednesday

4-2-3-1 Sheffield Wednesday

Huấn luyện viên: Danny Röhl

3

Jimmy Dunne

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

21

Kieran Morgan

21

Kieran Morgan

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

22

Kenneth Paal

11

Paul Smyth

11

Josh Windass

44

Shea Charles

44

Shea Charles

44

Shea Charles

27

Yan Valery

27

Yan Valery

27

Yan Valery

27

Yan Valery

41

Djeidi Gassama

41

Djeidi Gassama

10

Barry Bannan

Đội hình xuất phát

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jimmy Dunne Hậu vệ

33 2 1 2 0 Hậu vệ

11

Paul Smyth Tiền vệ

33 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Kieran Morgan Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Kenneth Paal Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

26

Rayan Kolli Tiền đạo

22 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Paul Nardi Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ronnie Edwards Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Morgan Fox Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sam Field Tiền vệ

32 0 0 4 0 Tiền vệ

40

Jonathan Varane Tiền vệ

29 0 0 3 1 Tiền vệ

10

Ilias Chair Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Sheffield Wednesday

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Josh Windass Tiền đạo

32 4 0 2 0 Tiền đạo

10

Barry Bannan Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

41

Djeidi Gassama Tiền đạo

35 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Shea Charles Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Yan Valery Tiền vệ

29 0 2 3 0 Tiền vệ

18

Marvin Johnson Tiền vệ

33 0 2 0 0 Tiền vệ

1

James Beadle Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

5

Di'Shon Bernard Hậu vệ

33 0 0 5 1 Hậu vệ

20

Michael Ihiekwe Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Max Lowe Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Ike Ugbo Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ

29 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Koki Saito Tiền đạo

30 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Michael Frey Tiền đạo

23 4 1 0 0 Tiền đạo

27

Daniel Bennie Tiền đạo

24 0 0 2 0 Tiền đạo

19

Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Charlie Philpott Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Jack Colback Tiền vệ

11 0 0 1 1 Tiền vệ

20

Harrison Ashby Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Joe Walsh Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Sheffield Wednesday

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Pol Valentín Sancho Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Gabriel Otegbayo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Liam Palmer Hậu vệ

34 1 1 2 0 Hậu vệ

45

Anthony Musaba Tiền đạo

33 2 2 0 0 Tiền đạo

8

Svante Ingelsson Tiền vệ

31 0 1 2 0 Tiền vệ

47

Pierce Charles Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

19

Olaf Kobacki Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Callum Paterson Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

24

Michael Smith Tiền đạo

34 3 3 3 0 Tiền đạo

Queens Park Rangers

Sheffield Wednesday

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Queens Park Rangers: 1T - 2H - 2B) (Sheffield Wednesday: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Hạng Nhất Anh

Sheffield Wednesday

1 : 1

(0-0)

Queens Park Rangers

06/04/2024

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

0 : 2

(0-0)

Sheffield Wednesday

16/12/2023

Hạng Nhất Anh

Sheffield Wednesday

2 : 1

(0-1)

Queens Park Rangers

10/04/2021

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

4 : 1

(1-1)

Sheffield Wednesday

03/10/2020

Hạng Nhất Anh

Sheffield Wednesday

1 : 1

(0-0)

Queens Park Rangers

Phong độ gần nhất

Queens Park Rangers

Phong độ

Sheffield Wednesday

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Queens Park Rangers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

21/01/2025

Hull City

Queens Park Rangers

1 2

(0) (0)

0.93 +0.25 0.99

0.85 2.25 0.87

T
T

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Plymouth Argyle

Queens Park Rangers

0 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.82 2.25 0.98

T
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Leicester City

Queens Park Rangers

6 2

(3) (2)

1.04 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

06/01/2025

Queens Park Rangers

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.07 -0.25 0.83

0.97 2.25 0.76

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Queens Park Rangers

Watford

3 1

(2) (0)

0.91 +0 0.90

0.86 2.25 1.00

T
T

Sheffield Wednesday

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

22/01/2025

Sheffield Wednesday

Bristol City

2 2

(1) (0)

1.02 -0.25 0.88

0.95 2.25 0.95

B
T

Hạng Nhất Anh

19/01/2025

Leeds United

Sheffield Wednesday

3 0

(1) (0)

0.93 -1.25 0.97

0.81 2.75 0.91

B
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Coventry City

Sheffield Wednesday

1 1

(1) (0)

1.03 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Sheffield Wednesday

Millwall

2 2

(1) (0)

0.99 -0.25 0.91

0.89 2.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sheffield Wednesday

Derby County

4 2

(1) (0)

1.08 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất