Hạng Nhất Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: MATRADE Loftus Road
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 0 0.97
-0.91 2.5 0.72
- - -
- - -
2.50 3.10 2.87
0.85 10.5 0.95
- - -
- - -
0.79 0 0.92
-0.93 1.0 0.76
- - -
- - -
3.20 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Queens Park Rangers Sheffield Wednesday
Queens Park Rangers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo
4-2-3-1 Sheffield Wednesday
Huấn luyện viên: Danny Röhl
3
Jimmy Dunne
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
21
Kieran Morgan
21
Kieran Morgan
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
11
Paul Smyth
11
Josh Windass
44
Shea Charles
44
Shea Charles
44
Shea Charles
27
Yan Valery
27
Yan Valery
27
Yan Valery
27
Yan Valery
41
Djeidi Gassama
41
Djeidi Gassama
10
Barry Bannan
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jimmy Dunne Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paul Smyth Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kieran Morgan Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kenneth Paal Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Rayan Kolli Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Paul Nardi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ronnie Edwards Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Morgan Fox Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sam Field Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Jonathan Varane Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Ilias Chair Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Josh Windass Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Barry Bannan Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Djeidi Gassama Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Shea Charles Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yan Valery Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Marvin Johnson Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 James Beadle Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Michael Ihiekwe Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Max Lowe Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ike Ugbo Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Koki Saito Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Frey Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Daniel Bennie Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Charlie Philpott Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jack Colback Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Harrison Ashby Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Joe Walsh Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pol Valentín Sancho Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabriel Otegbayo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Liam Palmer Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Anthony Musaba Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Svante Ingelsson Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Pierce Charles Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Olaf Kobacki Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Callum Paterson Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Michael Smith Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Queens Park Rangers
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
1 : 1
(0-0)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
0 : 2
(0-0)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
2 : 1
(0-1)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
4 : 1
(1-1)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
1 : 1
(0-0)
Queens Park Rangers
Queens Park Rangers
Sheffield Wednesday
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Queens Park Rangers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Hull City Queens Park Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle Queens Park Rangers |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
T
|
T
|
Sheffield Wednesday
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Sheffield Wednesday Bristol City |
2 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Leeds United Sheffield Wednesday |
3 0 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Sheffield Wednesday Derby County |
4 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19