Queens Park Rangers
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1885
Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo
Sân vận động: MATRADE Loftus Road
25/01
Queens Park Rangers
Sheffield Wednesday
0 : 0
0 : 0
Sheffield Wednesday
0.78 +0 -0.98
0.79 2.25 0.93
0.79 2.25 0.93
21/01
Hull City
Queens Park Rangers
1 : 2
0 : 0
Queens Park Rangers
0.93 +0.25 0.99
0.85 2.25 0.87
0.85 2.25 0.87
18/01
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
0 : 1
0 : 0
Queens Park Rangers
0.97 +0 0.93
0.82 2.25 0.98
0.82 2.25 0.98
11/01
Leicester City
Queens Park Rangers
6 : 2
3 : 2
Queens Park Rangers
-0.96 -1.25 0.86
0.87 2.75 0.85
0.87 2.75 0.85
06/01
Queens Park Rangers
Luton Town
2 : 1
1 : 1
Luton Town
-0.93 -0.25 0.83
0.97 2.25 0.76
0.97 2.25 0.76
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Lyndon Dykes Tiền đạo |
172 | 39 | 12 | 15 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Ilias Chair Tiền vệ |
195 | 29 | 29 | 21 | 0 | 28 | Tiền vệ |
3 Jimmy Dunne Hậu vệ |
166 | 9 | 3 | 20 | 1 | 28 | Hậu vệ |
8 Sam Field Tiền vệ |
174 | 8 | 5 | 42 | 0 | 27 | Tiền vệ |
22 Kenneth Paal Hậu vệ |
116 | 5 | 6 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
11 Paul Smyth Tiền đạo |
83 | 4 | 2 | 8 | 0 | 28 | Tiền đạo |
4 Jack Colback Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 14 | 2 | 36 | Tiền vệ |
6 Jake Clarke-Salter Hậu vệ |
78 | 1 | 1 | 8 | 0 | 28 | Hậu vệ |
15 Morgan Fox Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | 32 | Hậu vệ |
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ |
79 | 0 | 1 | 3 | 0 | 24 | Tiền vệ |