GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Queens Park Rangers

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo

Sân vận động: MATRADE Loftus Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Derby County

Derby County

0 : 0

0 : 0

Derby County

Derby County

0-0

11/02

0-0

11/02

Coventry City

Coventry City

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0 : 0

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0-0

04/02

0-0

04/02

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0-0

01/02

0-0

01/02

Millwall

Millwall

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0 : 0

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0-0

25/01

0-0

25/01

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0 : 0

0 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0-0

0.78 +0 -0.98

0.79 2.25 0.93

0.79 2.25 0.93

21/01

4-3

21/01

Hull City

Hull City

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

1 : 2

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

4-3

0.93 +0.25 0.99

0.85 2.25 0.87

0.85 2.25 0.87

18/01

8-6

18/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0 : 1

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

8-6

0.97 +0 0.93

0.82 2.25 0.98

0.82 2.25 0.98

11/01

2-6

11/01

Leicester City

Leicester City

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

6 : 2

3 : 2

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

2-6

-0.96 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

06/01

3-4

06/01

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Luton Town

Luton Town

2 : 1

1 : 1

Luton Town

Luton Town

3-4

-0.93 -0.25 0.83

0.97 2.25 0.76

0.97 2.25 0.76

01/01

2-6

01/01

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Watford

Watford

3 : 1

2 : 0

Watford

Watford

2-6

0.91 +0 0.90

0.86 2.25 1.00

0.86 2.25 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Lyndon Dykes Tiền đạo

172 39 12 15 0 30 Tiền đạo

10

Ilias Chair Tiền vệ

195 29 29 21 0 28 Tiền vệ

3

Jimmy Dunne Hậu vệ

166 9 3 20 1 28 Hậu vệ

8

Sam Field Tiền vệ

174 8 5 42 0 27 Tiền vệ

22

Kenneth Paal Hậu vệ

116 5 6 7 0 28 Hậu vệ

11

Paul Smyth Tiền đạo

83 4 2 8 0 28 Tiền đạo

4

Jack Colback Tiền vệ

40 3 1 14 2 36 Tiền vệ

6

Jake Clarke-Salter Hậu vệ

78 1 1 8 0 28 Hậu vệ

15

Morgan Fox Hậu vệ

51 1 0 1 0 32 Hậu vệ

19

Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ

79 0 1 3 0 24 Tiền vệ