Hạng Nhất Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: The Den
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Millwall Queens Park Rangers
Millwall 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Queens Park Rangers
Huấn luyện viên:
19
Duncan Watmore
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
23
George Saville
23
George Saville
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
5
Jake Cooper
3
Jimmy Dunne
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
21
Kieran Morgan
21
Kieran Morgan
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
11
Paul Smyth
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Duncan Watmore Tiền vệ |
64 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jake Cooper Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
75 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
68 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Raees Bangura-Williams Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Callum Scanlon Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jimmy Dunne Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paul Smyth Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kieran Morgan Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kenneth Paal Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Rayan Kolli Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Paul Nardi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ronnie Edwards Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Morgan Fox Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sam Field Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Jonathan Varane Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Ilias Chair Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Tristan Crama Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
68 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Liam Roberts Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Mihailo Ivanović Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Dan McNamara Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Joe Walsh Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Koki Saito Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Frey Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Daniel Bennie Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Charlie Philpott Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jack Colback Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Harrison Ashby Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Millwall
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
1 : 1
(1-1)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
2 : 0
(1-0)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
2 : 0
(1-0)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
1 : 2
(0-1)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
0 : 2
(0-0)
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Millwall
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Portsmouth Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
25/01/2025 |
Luton Town Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Millwall Cardiff City |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.95 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Millwall Dagenham & Redbridge |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Queens Park Rangers
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Queens Park Rangers Sheffield Wednesday |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.25 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Hull City Queens Park Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle Queens Park Rangers |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10