Millwall
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1885
Huấn luyện viên: Neil Harris
Sân vận động: The Den
28/01
Portsmouth
Millwall
0 : 0
0 : 0
Millwall
0.86 +0.25 -0.96
0.94 2.0 0.96
0.94 2.0 0.96
25/01
Luton Town
Millwall
0 : 0
0 : 0
Millwall
0.91 -0.25 0.99
0.85 2.0 0.85
0.85 2.0 0.85
21/01
Millwall
Cardiff City
2 : 2
2 : 1
Cardiff City
0.90 -0.25 1.00
0.95 1.75 0.93
0.95 1.75 0.93
18/01
Millwall
Hull City
0 : 1
0 : 0
Hull City
0.83 -0.25 -0.93
0.90 2.0 0.90
0.90 2.0 0.90
13/01
Millwall
Dagenham & Redbridge
3 : 0
1 : 0
Dagenham & Redbridge
1.00 -1.75 0.90
-0.98 3.0 0.86
-0.98 3.0 0.86
04/01
Sheffield Wednesday
Millwall
2 : 2
1 : 0
Millwall
0.99 -0.25 0.91
0.89 2.0 0.92
0.89 2.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Zian Flemming Tiền vệ |
92 | 23 | 9 | 10 | 0 | 27 | Tiền vệ |
5 Jake Cooper Hậu vệ |
209 | 15 | 5 | 43 | 0 | 30 | Hậu vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
184 | 10 | 2 | 24 | 1 | 32 | Hậu vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
167 | 8 | 8 | 36 | 1 | 32 | Tiền vệ |
2 Dan McNamara Hậu vệ |
183 | 3 | 4 | 28 | 0 | 27 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
111 | 2 | 9 | 17 | 1 | 31 | Tiền vệ |
18 Ryan Leonard Tiền vệ |
149 | 2 | 8 | 22 | 0 | 33 | Tiền vệ |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
166 | 1 | 3 | 15 | 0 | 24 | Tiền vệ |
22 Aidomo Emakhu Tiền đạo |
57 | 1 | 1 | 3 | 1 | 22 | Tiền đạo |
27 Connal Trueman Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |