GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Millwall

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Neil Harris

Sân vận động: The Den

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

08/02

0-0

08/02

Leeds United

Leeds United

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

01/02

0-0

01/02

Millwall

Millwall

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0 : 0

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0-0

28/01

0-0

28/01

Portsmouth

Portsmouth

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

0.86 +0.25 -0.96

0.94 2.0 0.96

0.94 2.0 0.96

25/01

0-0

25/01

Luton Town

Luton Town

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

0.91 -0.25 0.99

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

21/01

4-2

21/01

Millwall

Millwall

Cardiff City

Cardiff City

2 : 2

2 : 1

Cardiff City

Cardiff City

4-2

0.90 -0.25 1.00

0.95 1.75 0.93

0.95 1.75 0.93

18/01

1-3

18/01

Millwall

Millwall

Hull City

Hull City

0 : 1

0 : 0

Hull City

Hull City

1-3

0.83 -0.25 -0.93

0.90 2.0 0.90

0.90 2.0 0.90

13/01

10-3

13/01

Millwall

Millwall

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

3 : 0

1 : 0

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

10-3

1.00 -1.75 0.90

-0.98 3.0 0.86

-0.98 3.0 0.86

04/01

4-2

04/01

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Millwall

Millwall

2 : 2

1 : 0

Millwall

Millwall

4-2

0.99 -0.25 0.91

0.89 2.0 0.92

0.89 2.0 0.92

01/01

3-4

01/01

Millwall

Millwall

Oxford United

Oxford United

0 : 1

0 : 0

Oxford United

Oxford United

3-4

0.92 -0.75 1.00

-0.98 2.25 0.78

-0.98 2.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Zian Flemming Tiền vệ

92 23 9 10 0 27 Tiền vệ

5

Jake Cooper Hậu vệ

209 15 5 43 0 30 Hậu vệ

3

Murray Wallace Hậu vệ

184 10 2 24 1 32 Hậu vệ

23

George Saville Tiền vệ

167 8 8 36 1 32 Tiền vệ

2

Dan McNamara Hậu vệ

183 3 4 28 0 27 Hậu vệ

39

George Honeyman Tiền vệ

111 2 9 17 1 31 Tiền vệ

18

Ryan Leonard Tiền vệ

149 2 8 22 0 33 Tiền vệ

8

Billy Mitchell Tiền vệ

166 1 3 15 0 24 Tiền vệ

22

Aidomo Emakhu Tiền đạo

57 1 1 3 1 22 Tiền đạo

27

Connal Trueman Thủ môn

21 0 0 0 0 29 Thủ môn