Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 13:00
SVĐ: The Den
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 1.00
-0.98 2.25 0.78
- - -
- - -
1.80 3.40 4.75
0.90 10 0.90
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.79 0.75 -0.89
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Elliott Moore
Peter Kioso
-
57’
Przemysław Płacheta
Rúben Rodrigues
-
64’
Đang cập nhật
Cameron Brannagan
-
Duncan Watmore
Femi Azeez
65’ -
69’
Przemysław Płacheta
Hidde ter Avest
-
Macaulay Langstaff
Tom Bradshaw
72’ -
83’
Mark Harris
Idris El Mizouni
-
George Saville
Ryan Wintle
85’ -
90’
Tyler Goodrham
Louie Sibley
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
55%
45%
1
4
15
11
444
371
15
8
4
2
0
1
Millwall Oxford United
Millwall 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Neil
4-2-3-1 Oxford United
Huấn luyện viên: Gary Rowett
19
Duncan Watmore
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
23
George Saville
23
George Saville
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
25
Romain Esse
9
Mark Harris
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
19
Tyler Goodrham
19
Tyler Goodrham
20
Rúben Rodrigues
20
Rúben Rodrigues
20
Rúben Rodrigues
8
Cameron Brannagan
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Duncan Watmore Tiền vệ |
62 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Romain Esse Tiền vệ |
71 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
69 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Macaulay Langstaff Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 M. Ivanović Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mark Harris Tiền đạo |
76 | 22 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Cameron Brannagan Tiền vệ |
63 | 14 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Tyler Goodrham Tiền vệ |
74 | 12 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Rúben Rodrigues Tiền vệ |
76 | 11 | 8 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Ciaron Brown Hậu vệ |
77 | 7 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Greg Leigh Hậu vệ |
60 | 7 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Long Hậu vệ |
56 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Elliott Moore Hậu vệ |
66 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Jamie Cumming Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Will Vaulks Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Przemysław Płacheta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 George Honeyman Tiền vệ |
63 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Femi Azeez Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan Wintle Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Mayor Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tom Bradshaw Tiền đạo |
50 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Liam Roberts Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Wes Harding Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hidde ter Avest Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Louie Sibley Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Josh McEachran Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Dane Scarlett Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Idris El Mizouni Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Peter Kioso Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Matt Phillips Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Matt Ingram Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Siriki Dembélé Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Oxford United
Hạng Nhất Anh
Oxford United
1 : 1
(0-1)
Millwall
Millwall
Oxford United
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Millwall
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Millwall Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Middlesbrough Millwall |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Millwall Sheffield United |
0 1 (0) (1) |
0.79 +0.25 1.01 |
0.84 2.0 0.84 |
B
|
X
|
Oxford United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Leeds United Oxford United |
4 0 (1) (0) |
0.99 -2.0 0.91 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Oxford United Sheffield Wednesday |
1 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Queens Park Rangers Oxford United |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10