GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 13:00

SVĐ: The Den

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 1.00

-0.98 2.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.40 4.75

0.90 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.79 0.75 -0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Elliott Moore

    Peter Kioso

  • 57’

    Przemysław Płacheta

    Rúben Rodrigues

  • 64’

    Đang cập nhật

    Cameron Brannagan

  • Duncan Watmore

    Femi Azeez

    65’
  • 69’

    Przemysław Płacheta

    Hidde ter Avest

  • Macaulay Langstaff

    Tom Bradshaw

    72’
  • 83’

    Mark Harris

    Idris El Mizouni

  • George Saville

    Ryan Wintle

    85’
  • 90’

    Tyler Goodrham

    Louie Sibley

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The Den

  • Trọng tài chính:

    R. Ricardo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alex Neil

  • Ngày sinh:

    09-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:51, H:37, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gary Rowett

  • Ngày sinh:

    06-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:67, H:52, B:58)

3

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

11

444

Tổng số đường chuyền

371

15

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Millwall Oxford United

Đội hình

Millwall 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alex Neil

Millwall VS Oxford United

4-2-3-1 Oxford United

Huấn luyện viên: Gary Rowett

19

Duncan Watmore

3

Murray Wallace

3

Murray Wallace

3

Murray Wallace

3

Murray Wallace

23

George Saville

23

George Saville

24

Casper De Norre

24

Casper De Norre

24

Casper De Norre

25

Romain Esse

9

Mark Harris

3

Ciaron Brown

3

Ciaron Brown

3

Ciaron Brown

3

Ciaron Brown

19

Tyler Goodrham

19

Tyler Goodrham

20

Rúben Rodrigues

20

Rúben Rodrigues

20

Rúben Rodrigues

8

Cameron Brannagan

Đội hình xuất phát

Millwall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Duncan Watmore Tiền vệ

62 10 2 3 0 Tiền vệ

25

Romain Esse Tiền vệ

71 6 1 3 0 Tiền vệ

23

George Saville Tiền vệ

69 2 6 15 1 Tiền vệ

24

Casper De Norre Tiền vệ

62 2 2 6 0 Tiền vệ

3

Murray Wallace Hậu vệ

60 2 1 6 0 Hậu vệ

15

Joe Bryan Hậu vệ

51 2 1 11 0 Hậu vệ

6

Japhet Tanganga Hậu vệ

40 2 0 6 1 Hậu vệ

17

Macaulay Langstaff Tiền vệ

25 1 2 0 0 Tiền vệ

26

M. Ivanović Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Ryan Leonard Hậu vệ

65 0 1 13 0 Hậu vệ

1

Lukas Jensen Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

Oxford United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mark Harris Tiền đạo

76 22 5 4 1 Tiền đạo

8

Cameron Brannagan Tiền vệ

63 14 11 9 0 Tiền vệ

19

Tyler Goodrham Tiền vệ

74 12 5 8 0 Tiền vệ

20

Rúben Rodrigues Tiền vệ

76 11 8 12 1 Tiền vệ

3

Ciaron Brown Hậu vệ

77 7 3 9 0 Hậu vệ

22

Greg Leigh Hậu vệ

60 7 1 2 1 Hậu vệ

2

Sam Long Hậu vệ

56 3 2 4 0 Hậu vệ

5

Elliott Moore Hậu vệ

66 2 4 6 0 Hậu vệ

1

Jamie Cumming Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

4

Will Vaulks Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Przemysław Płacheta Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Millwall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

George Honeyman Tiền vệ

63 1 6 12 0 Tiền vệ

11

Femi Azeez Tiền đạo

21 0 2 1 0 Tiền đạo

14

Ryan Wintle Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Adam Mayor Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Shaun Hutchinson Hậu vệ

46 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Billy Mitchell Tiền vệ

53 0 2 4 0 Tiền vệ

9

Tom Bradshaw Tiền đạo

50 5 3 1 0 Tiền đạo

13

Liam Roberts Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

45

Wes Harding Hậu vệ

54 4 0 4 0 Hậu vệ

Oxford United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Hidde ter Avest Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Louie Sibley Tiền vệ

17 1 1 3 0 Tiền vệ

6

Josh McEachran Tiền vệ

67 0 1 3 0 Tiền vệ

44

Dane Scarlett Tiền đạo

23 3 0 1 0 Tiền đạo

15

Idris El Mizouni Tiền vệ

25 1 2 2 0 Tiền vệ

30

Peter Kioso Hậu vệ

22 0 1 3 0 Hậu vệ

10

Matt Phillips Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Matt Ingram Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

23

Siriki Dembélé Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Millwall

Oxford United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Millwall: 0T - 1H - 0B) (Oxford United: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

Hạng Nhất Anh

Oxford United

1 : 1

(0-1)

Millwall

Phong độ gần nhất

Millwall

Phong độ

Oxford United

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Millwall

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Coventry City

Millwall

0 0

(0) (0)

0.88 -0.5 1.02

0.86 2.25 0.86

T
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Norwich City

Millwall

2 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.96 2.25 0.84

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Millwall

Blackburn Rovers

1 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.95 2.0 0.95

T
X

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Middlesbrough

Millwall

1 0

(1) (0)

0.84 -0.75 1.06

0.78 2.25 0.94

B
X

Hạng Nhất Anh

11/12/2024

Millwall

Sheffield United

0 1

(0) (1)

0.79 +0.25 1.01

0.84 2.0 0.84

B
X

Oxford United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Oxford United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Oxford United

Cardiff City

3 2

(1) (0)

0.94 +0 0.98

0.93 2.25 0.79

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Leeds United

Oxford United

4 0

(1) (0)

0.99 -2.0 0.91

0.99 3.0 0.91

B
T

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Oxford United

Sheffield Wednesday

1 3

(1) (1)

0.82 +0.5 1.08

0.90 2.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Anh

11/12/2024

Queens Park Rangers

Oxford United

2 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.98

0.98 2.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất